đại dương
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ zɨəŋ˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ jɨəŋ˧˥ | ɗaːj˨˩˨ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥˧ |
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ tiếng Trung Quốc 大洋, từ 大 (đại, “lớn”) + 洋 (dương, “biển”).
Danh từ sửa
đại dương
Từ liên hệ sửa
Dịch sửa
- Tiếng Pháp: océan gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: océano gđ
- Tiếng Trung Quốc: 大洋
Từ liên hệ sửa
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới