Á
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
|
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˥ | a̰ː˩˧ | aː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˩˩ | a̰ː˩˧ |
Danh từ riêng sửa
Á
Đồng nghĩa sửa
- Châu Á, Á Châu
Dịch sửa
- Tiếng Anh: Asia
- Tiếng Hà Lan: Azië gt
- Tiếng Nga: Азия gc (Azija)
- Tiếng Pháp: Asie gc
Tính từ sửa
Á
- Thuộc Châu Á.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: Asiatic, Asian
- Tiếng Hà Lan: Aziatisch
- Tiếng Nga: азиатский (aziátskij)
- Tiếng Pháp: asiatique
Từ liên hệ sửa
Xem thêm sửa
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới