trình đơn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨï̤ŋ˨˩ ɗəːn˧˧ | tʂïn˧˧ ɗəːŋ˧˥ | tʂɨn˨˩ ɗəːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïŋ˧˧ ɗəːn˧˥ | tʂïŋ˧˧ ɗəːn˧˥˧ |
Danh từ sửa
trình đơn
- (Máy tính) Danh sách các thao tác mà người dùng có thể thực hiện, khi ấn chuột hay các phương tiện khác trên giao diện đồ họa máy tính, hoặc dùng bàn phím.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
danh sách các thao tác mà người dùng có thể thực hiện
|
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới