trái phiếu chuyển đổi
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˥ fiəw˧˥ ʨwiə̰n˧˩˧ ɗo̰j˧˩˧ | tʂa̰ːj˩˧ fiə̰w˩˧ ʨwiəŋ˧˩˨ ɗoj˧˩˨ | tʂaːj˧˥ fiəw˧˥ ʨwiəŋ˨˩˦ ɗoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˩˩ fiəw˩˩ ʨwiən˧˩ ɗoj˧˩ | tʂa̰ːj˩˧ fiə̰w˩˧ ʨwiə̰ʔn˧˩ ɗo̰ʔj˧˩ |
Danh từ sửa
trái phiếu chuyển đổi
- Một loại trái phiếu có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty phát hành theo một tỉ lệ công bố trước và vào khoảng thời gian định trước.
Dịch sửa
- Tiếng Tây Ban Nha: bono convertible gđ
Từ liên hệ sửa
- trái phiếu hoán đổi
Tham khảo sửa
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới