tiếng Quảng Đông

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəŋ˧˥ kwa̰ːŋ˧˩˧ ɗəwŋ˧˧tiə̰ŋ˩˧ kwaːŋ˧˩˨ ɗəwŋ˧˥tiəŋ˧˥ waːŋ˨˩˦ ɗəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəŋ˩˩ kwaːŋ˧˩ ɗəwŋ˧˥tiə̰ŋ˩˧ kwa̰ːʔŋ˧˩ ɗəwŋ˧˥˧

Danh từ sửa

tiếng Quảng Đông

  1. Một nhóm ngữ âm chính trong tiếng Trung Quốc.

Đồng nghĩa sửa

  • tiếng Quảng Châu
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)