Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwak˧˥kwa̰k˩˧wak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwak˩˩kwa̰k˩˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

quắc

  1. Giương to mắt nhìn với ánh mắt khác thường, biểu thị thái độ giận dữ, bất bình hay đe doạ.
    Quắc mắt, không thèm trả lời.
    Mắt quắc lên, giận dữ.

Tham khảo sửa