naufragé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nɔ.fʁa.ʒe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | naufragé /nɔ.fʁa.ʒe/ | naufragés /nɔ.fʁa.ʒe/ |
Giống cái | naufragée /nɔ.fʁa.ʒe/ | naufragées /nɔ.fʁa.ʒe/ |
naufragé /nɔ.fʁa.ʒe/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
naufragé /nɔ.fʁa.ʒe/ | naufragés /nɔ.fʁa.ʒe/ |
naufragé gđ /nɔ.fʁa.ʒe/
Tham khảo sửa
- "naufragé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới