Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lawŋ˧˥ kawŋ˧˥la̰wŋ˩˧ ka̰wŋ˩˧lawŋ˧˥ kawŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lawŋ˩˩ kawŋ˩˩la̰wŋ˩˧ ka̰wŋ˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

lóng cóng

  1. Nói người vụng về cầm đồ đạc không vững, dễ đánh đổ đánh vỡ.
    Lóng cóng chân tay đánh rơi mất chồng bát.

Dịch sửa

Tham khảo sửa