issues
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
issues
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của issue
Chia động từ sửa
issue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to issue | |||||
Phân từ hiện tại | issueing | |||||
Phân từ quá khứ | issued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | issue | issue hoặc issuest¹ | issues hoặc issueth¹ | issue | issue | issue |
Quá khứ | issued | issued hoặc issuedst¹ | issued | issued | issued | issued |
Tương lai | will/shall² issue | will/shall issue hoặc wilt/shalt¹ issue | will/shall issue | will/shall issue | will/shall issue | will/shall issue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | issue | issue hoặc issuest¹ | issue | issue | issue | issue |
Quá khứ | issued | issued | issued | issued | issued | issued |
Tương lai | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | issue | — | let’s issue | issue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới