Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣɔ̰ʔt˨˩ ɓut˧˥ ʨi̤˨˩ɣɔ̰k˨˨ ɓṵk˩˧ ʨi˧˧ɣɔk˨˩˨ ɓuk˧˥ ʨi˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣɔt˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ɣɔ̰t˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ɣɔ̰t˨˨ ɓṵt˩˧ ʨi˧˧

Danh từ sửa

gọt bút chì

  1. Đồ dùng để gọt bút chì.

Dịch sửa

  • Tiếng Pháp: taille-crayon , aiguisoir (Canada)
  • Tiếng Quan Thoại:
    • Chữ Hán phồn thể: 轉筆刀 (zhuànbǐdāo, chuyển bút đao), 削筆刀 (xiāobǐdāo, tước bút đao), 筆刨 (bǐpáo, bút bào) (chuyên môn), 鉛筆刨 (qiānbǐpáo, duyên bút bào) (chuyên môn)
    • Chữ Hán giản thể: 转笔刀 (zhuànbǐdāo, chuyển bút đao), 削笔刀 (xiāobǐdāo, tước bút đao), 笔刨 (bǐpáo, bút bào) (chuyên môn), 铅笔刨 (qiānbǐpáo, duyên bút bào) (chuyên môn)
  • Quốc tế ngữ: krajonpintigilo
  • Tiếng Séc: ořezávátko gt
  • Tiếng Serbia-Croatia: šiljilo
  • Tiếng Tây Ban Nha: sacapuntas , afila (miền tây bắc Tây Ban Nha), afilador (Quần đảo Canaria), maquineta gc (miền đông bắc Tây Ban Nha), tajador (Bolivia; Costa Rica; Nicaragua; miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Aragon và Navarra; Peru; miền đông nam México), sacaminas (miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Aragon), tajalápiz (Colombia; miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Asturias), sacapuntas (Colombia ven biển Đại Tây Dương)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: kalemtıraş
  • Tiếng Volapük: stibijapüköm
  • Tiếng Ý: temperamatite