Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨiən˧˥ xu˧˧ʨiə̰ŋ˩˧ kʰu˧˥ʨiəŋ˧˥ kʰu˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨiən˩˩ xu˧˥ʨiə̰n˩˧ xu˧˥˧

Từ nguyên sửa

Khu: khu vực

Danh từ sửa

chiến khu

  1. Khu vựcchiến tranh.
    Đêm nay gió rét trăng lu, rôn nghe tiếng cuốc chiến khu phá đường (Tố Hữu)
  2. Đơn vị hành chính thời kháng chiến.
    Chiến khu Lê Hồng Phong

Tham khảo sửa