Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ko̰˧˩˧ ɗəwŋ˧˧ko˧˩˨ ɗəwŋ˧˥ko˨˩˦ ɗəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ko˧˩ ɗəwŋ˧˥ko̰ʔ˧˩ ɗəwŋ˧˥˧

Danh từ sửa

cổ đông

  1. Ngườicổ phần của một công ty.
    Danh sách cổ đông sáng lập.
    Họp đại hội đồng cổ đông.

Dịch sửa