Cộng hòa Pháp
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔwŋ˨˩ hwa̤ː˨˩ faːp˧˥ | kə̰wŋ˨˨ hwaː˧˧ fa̰ːp˩˧ | kəwŋ˨˩˨ hwaː˨˩ faːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˨˨ hwa˧˧ faːp˩˩ | kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ faːp˩˩ | kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ fa̰ːp˩˧ |
Danh từ riêng sửa
Cộng hòa Pháp
- Tên chính thức của Pháp.
Dịch sửa
Bản dịch
|
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới