道
Tra từ bắt đầu bởi | |||
道 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana On: どう, Kun: みち
- Chữ Latinh
- Rōmaji: On: dō, Kun: michi
Từ nguyên sửa
Sự tiến hóa của chữ 道 | |||
---|---|---|---|
Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Hán thượng cổ | |
---|---|
道 | |
導 | |
首 |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: regular=Dao4.PNG
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: dào (dao4), dǎo (dao3)
- Wade–Giles: tao3, tao4
Danh từ sửa
道
- Đường, lối đi.
- Phương cách, phương pháp.
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Nhật sửa
Danh từ sửa
道
- On'yomi
- đường, phố
- (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó.
- Kun'yomi
Từ dẫn xuất sửa
- 武士道 (Võ sĩ đạo)
- 神道 (Thần đạo)
- 柔道 (Nhu đạo)
Dịch sửa
- đường
- Tiếng Tây Ban Nha: camino gđ
- Tiếng Hindi: marga
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
道 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Danh từ sửa
道 đạo
- Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
- đạo vợ chồng
- đạo vua tôi
- (triết học) Chân lý, giáo nghĩa.
- truyền đạo
- tìm thầy học đạo
- (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- đạo Phật
- đạo Thiên Chúa
- đạo Ông Bà
- đạo Mẫu
- (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
- nhà thờ đạo
- cha đạo
Dịch sửa
- đường lối, nguyên tắc
- Tiếng Anh: the Way
- Tiếng Hindi: marga, magga
- Tiếng Trung Quốc: 道
- chân lý, giáo nghĩa.
- Tiếng Anh: truth; teachings, doctrine
- Tiếng Pháp: vérité, doctrine
- Tiếng Trung Quốc: 道, 眞理, 教義
- tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- Tiếng Anh: region, -ism, -ist
- Tiếng Trung Quốc: 教, 宗教
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới