田
Tra từ bắt đầu bởi | |||
田 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên sửa
Sự tiến hóa của chữ 田 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: tián (tian2), yāo (yao1)
- Wade–Giles: t’ian2, yao1
Danh từ sửa
田
Dịch sửa
- Tiếng Tây Ban Nha: campo gđ
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
田 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuəŋ˨˩ ɗen˧˥ ɗiə̤n˨˩ | ʐuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiəŋ˧˧ | ɹuəŋ˨˩˨ ɗəːŋ˧˥ ɗiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuəŋ˨˨ ɗen˩˩ ɗiən˧˧ | ɹuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiən˧˧ |
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới