Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7530, 田
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7530

[U+752F]
CJK Unified Ideographs
[U+7531]
Bút thuận

Từ nguyên sửa

Sự tiến hóa của chữ
ThươngTây ChuChiến QuốcThuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim vănGiáp cốt vănKim vănThẻ tre và lụa thời SởThẻ tre thời TầnTiểu triệnSao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Ruộng.

Dịch sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ruộng, đền, điền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zuəŋ˨˩ ɗen˧˥ ɗiə̤n˨˩ʐuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiəŋ˧˧ɹuəŋ˨˩˨ ɗəːŋ˧˥ ɗiəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuəŋ˨˨ ɗen˩˩ ɗiən˧˧ɹuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiən˧˧