本
Tra từ bắt đầu bởi | |||
本 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: běn (ben3)
- Wade–Giles: pen3
Danh từ sửa
本
Dịch sửa
- nền tảng
- nguồn gốc
Từ dẫn xuất sửa
- 本錢
- 本人
- 本分
- 資本
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
本 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̰n˧˩˧ tʰaːw˧˧ ɓɔ̰n˧˩˧ ɓa̰ːn˧˩˧ ɓon˧˥ ɓṵn˧˩˧ vɔ̰n˧˩˧ ɓo̰ʔn˨˩ von˧˥ | ɓoŋ˧˩˨ tʰaːw˧˥ ɓɔŋ˧˩˨ ɓaːŋ˧˩˨ ɓo̰ŋ˩˧ ɓuŋ˧˩˨ jɔŋ˧˩˨ ɓo̰ŋ˨˨ jo̰ŋ˩˧ | ɓoŋ˨˩˦ tʰaːw˧˧ ɓɔŋ˨˩˦ ɓaːŋ˨˩˦ ɓoŋ˧˥ ɓuŋ˨˩˦ jɔŋ˨˩˦ ɓoŋ˨˩˨ joŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓon˧˩ tʰaːw˧˥ ɓɔn˧˩ ɓaːn˧˩ ɓon˩˩ ɓun˧˩ vɔn˧˩ ɓon˨˨ von˩˩ | ɓon˧˩ tʰaːw˧˥ ɓɔn˧˩ ɓaːn˧˩ ɓon˩˩ ɓun˧˩ vɔn˧˩ ɓo̰n˨˨ von˩˩ | ɓo̰ʔn˧˩ tʰaːw˧˥˧ ɓɔ̰ʔn˧˩ ɓa̰ːʔn˧˩ ɓo̰n˩˧ ɓṵʔn˧˩ vɔ̰ʔn˧˩ ɓo̰n˨˨ vo̰n˩˧ |
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới