Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa


U+65E5, 日
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65E5

[U+65E4]
CJK Unified Ideographs
[U+65E6]
Bút thuận
Bút thuận

(bộ thủ Khang Hi 72, +0, 4 nét, Thương Hiệt 日 (A), tứ giác hiệu mã 60100, hình thái ⿴囗)

Ghi chú sử dụng sửa

Tránh nhầm với , rộng và thấp hơn.

Ký tự dẫn xuất sửa

  • Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/日
  • 𬽪, 𠯐, 𡉭, 𪥨, 𡥌, 𫴸, 𡯙, 𢁯, 抇, 汨, 𤝍, 阳, 𨑨, 𣏬, 𣬰, 𭴌, 𡯒, 𡯟, 𥎭, 𥘗, 衵, 𮇇, 𥿀, 𦨙, 蚎, 𧠗, 𧥵, 𧲥, 𧺝, 𧿭, 𡲉, 鈤, 䖑, 䫻(𫗇), 𩚣, 𫽰, 馹(驲), 䵒, 𪕈
  • 欥, 炚, 甠, 圼, 妟, 𢗭, , , 𭴋, 𤘵, 𦐇, 𧦊, 𧰮, 𣃸, 𦃙, 𧏒, 𨍯, 𠘗, 𡦬, 𠕌, 𫧍, 𪜌, 間(间), 𧗧
  • , 𠕾, 𠯭, 𡰶, 㞱, 𢎃, 䒤, 杳, 𣥜, 氜, 沓, 㸓, 者, 𤵖, 香, , 亯, 𫂵, 耆, 𧖮, 𡥨, 𡸱, 孴, 𢧋, 𡦏, 稥, 𦳜, 𪎗, 𮏥, 𪏰, 𡾡

Hậu duệ sửa

  • (chữ cái chú âm)

Tham khảo sửa

  • Khang Hi từ điển: tr. 489, ký tự 1
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 13733
  • Dae Jaweon: tr. 848, ký tự 14
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1482, ký tự 1
  • Dữ liệu Unihan: U+65E5

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhạt, nhật, nhựt, nhặt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̰ːʔt˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ ɲɨ̰ʔt˨˩ ɲa̰ʔt˨˩ɲa̰ːk˨˨ ɲə̰k˨˨ ɲɨ̰k˨˨ ɲa̰k˨˨ɲaːk˨˩˨ ɲək˨˩˨ ɲɨk˨˩˨ ɲak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːt˨˨ ɲət˨˨ ɲɨt˨˨ ɲat˨˨ɲa̰ːt˨˨ ɲə̰t˨˨ ɲɨ̰t˨˨ ɲa̰t˨˨

Tiếng Trung Quốc sửa

Nguồn gốc ký tự sửa

Sự tiến hóa của chữ
ThươngTây ChuChiến QuốcThuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt vănKim vănThẻ tre và lụa thời SởTiểu triệnSao chép văn tự cổ

Chữ tượng hình (象形) – Mặt Trời. Dấu chấm hay nét ngang được thêm vào giữa để phân biệt với các ký tự tương tự về mặt hình ảnh, như 囗 (dạng ban đầu của ). So sánh các dạng trước đó của ký tự này với ký hiệu thiên văn và chiêm tinh của Mặt Trời (), 𓇳 trong chữ tượng hình Ai Cập.

Từ nguyên sửa

giản.phồn.
dị thể
 

𡆠
𡇁
𡆸
𡇗

𡆠
𡇁
𡆸
𡇗
𡈎

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *s-nəj. Cùng gốc với ཉི་མ (nyi ma) (“Mặt Trời, ngày”) trong tiếng Tạng, နေ (ne) (“Mặt Trời”) hay နေ့ (ne.) (“ngày”) trong tiếng Miến Điện, နံၤ () (“ngày”) trong tiếng Karen S'gaw, (nyip) (“ngày”) trong tiếng Lô Lô.

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Định nghĩa sửa

  1. (Thiên văn) Mặt Trời.
  2. Ban ngày.
      ―  bān  ―  ca ngày
  3. Ngày; hôm.
      ―  shí  ―  mười ngày
      ―  wǎng  ―  ngày hôm qua
      ―  lái  ―  ngày mai
  4. Mỗi ngày; hằng ngày; ngày qua ngày.
  5. Ngày trong tháng.
    三月  ―  sān yuè sì   ―  ngày 4 tháng 3
  6. Ngày nào đó; ngày khác.
  7. Ngày trước; trước kia; quá khứ.
  8. Thời gian; thời kỳ.
  9. Loại từ cho ngày.
  10. Nói tắt của 日本 (“Nhật Bản; Nhật”).
    詞典词典  ―  zhōng cídiǎn  ―  từ điển Trung-Nhật
  11. Dạng thay thế của (“hai”).
  12. (Lỗi thời) Nói tắt của 日斯巴尼亞 (Tây Ban Nha).
  13. (~母) (Ngôn ngữ học Trung Quốc) Thanh mẫu tiếng Hán trung cổ của Lỗi Lua trong Mô_đun:ltc-pron tại dòng 663: attempt to call field 'link' (a nil value)..

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

  • 日报
  • 日本
  • 日薄西山
  • 日不暇给
  • 日常
  • 日场
  • 日程
  • 日出
  • 日戳
  • 日德兰半岛
  • 日耳曼人
  • 日工
  • 日光
  • 日光灯
  • 日光浴
  • 日规
  • 日晷
  • 日后
  • 日华
  • 日环食
  • 日积月累
  • 日记
  • 日间
  • 日见
  • 日渐
  • 日界线
  • 日久见人心
  • 日久天长
  • 日就月将
  • 日喀则
  • 日刊
  • 日来
  • 日理万机
  • 日历
  • 日轮
  • 日落
  • 日冕
  • 日暮
  • 日暮途穷
  • 日内
  • 日内瓦
  • 日内瓦湖
  • 日偏食
  • 日期
  • 日期变更线
  • 日前
  • 日侨
  • 日趋
  • 日全食
  • 日惹
  • 日日
  • 日色
  • 日上三竿
  • 日射病
  • 日食
  • 日头
  • 日托
  • 日文
  • 日息
  • 日下
  • 日心说
  • 日新月异
  • 日薪
  • 日夜
  • 日以继夜
  • 日益
  • 日影
  • 日用
  • 日用品
  • 日语
  • 日元, 日圆
  • 日月
  • 日月如梭
  • 日晕
  • 日照
  • 日臻
  • 日志
  • 日中
  • 日子

Hậu duệ sửa