日
Tra từ bắt đầu bởi | |||
日 |
Chữ Hán sửa
| ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
日 (bộ thủ Khang Hi 72, 日+0, 4 nét, Thương Hiệt 日 (A), tứ giác hiệu mã 60100, hình thái ⿴囗一)
Ghi chú sử dụng sửa
Tránh nhầm với 曰, rộng và thấp hơn.
Ký tự dẫn xuất sửa
- Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/日
- 𬽪, 𠯐, 𡉭, 𪥨, 𡥌, 𫴸, 𡯙, 𢁯, 抇, 汨, 𤝍, 阳, 𨑨, 𣏬, 𣬰, 𭴌, 𡯒, 𡯟, 𥎭, 𥘗, 衵, 𮇇, 𥿀, 𦨙, 蚎, 𧠗, 𧥵, 𧲥, 𧺝, 𧿭, 𡲉, 鈤, 䖑, 䫻(𫗇), 𩚣, 𫽰, 馹(驲), 䵒, 𪕈
- 欥, 炚, 甠, 圼, 妟, 𢗭, 杲, 炅, 𭴋, 𤘵, 𦐇, 𧦊, 𧰮, 𣃸, 𦃙, 𧏒, 𨍯, 𠘗, 𡦬, 𠕌, 𫧍, 𪜌, 間(间), 𧗧
- 㒲, 𠕾, 𠯭, 𡰶, 㞱, 𢎃, 䒤, 杳, 𣥜, 氜, 沓, 㸓, 者, 𤵖, 香, 音, 亯, 𫂵, 耆, 𧖮, 𡥨, 𡸱, 孴, 𢧋, 𡦏, 稥, 𦳜, 𪎗, 𮏥, 𪏰, 𡾡
Hậu duệ sửa
- ㄖ (chữ cái chú âm)
Tham khảo sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
日 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔt˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ ɲɨ̰ʔt˨˩ ɲa̰ʔt˨˩ | ɲa̰ːk˨˨ ɲə̰k˨˨ ɲɨ̰k˨˨ ɲa̰k˨˨ | ɲaːk˨˩˨ ɲək˨˩˨ ɲɨk˨˩˨ ɲak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːt˨˨ ɲət˨˨ ɲɨt˨˨ ɲat˨˨ | ɲa̰ːt˨˨ ɲə̰t˨˨ ɲɨ̰t˨˨ ɲa̰t˨˨ |
Tiếng Trung Quốc sửa
Nguồn gốc ký tự sửa
Sự tiến hóa của chữ 日 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ tượng hình (象形) – Mặt Trời. Dấu chấm hay nét ngang được thêm vào giữa để phân biệt với các ký tự tương tự về mặt hình ảnh, như 囗 (dạng ban đầu của 丁). So sánh các dạng trước đó của ký tự này với ký hiệu thiên văn và chiêm tinh của Mặt Trời (☉), 𓇳 trong chữ tượng hình Ai Cập.
Từ nguyên sửa
giản. và phồn. | 日 | |
---|---|---|
dị thể | 囸 𡆠 𡇁 𡆸 𡇗 囸 𡆠 𡇁 𡆸 𡇗 𡈎 |
Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *s-nəj. Cùng gốc với ཉི་མ (nyi ma) (“Mặt Trời, ngày”) trong tiếng Tạng, နေ (ne) (“Mặt Trời”) hay နေ့ (ne.) (“ngày”) trong tiếng Miến Điện, နံၤ (nĩ) (“ngày”) trong tiếng Karen S'gaw, ꑍ (nyip) (“ngày”) trong tiếng Lô Lô.
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Định nghĩa sửa
日
- (Thiên văn) Mặt Trời.
- Ban ngày.
- 日班 ― rìbān ― ca ngày
- Ngày; hôm.
- Mỗi ngày; hằng ngày; ngày qua ngày.
- Ngày trong tháng.
- 三月四日 ― sān yuè sì rì ― ngày 4 tháng 3
- Ngày nào đó; ngày khác.
- Ngày trước; trước kia; quá khứ.
- Thời gian; thời kỳ.
- Loại từ cho ngày.
- Nói tắt của 日本 (“Nhật Bản; Nhật”).
- † Dạng thay thế của 二 (“hai”).
- (Lỗi thời) Nói tắt của 日斯巴尼亞 (Tây Ban Nha).
- (~母) (Ngôn ngữ học Trung Quốc) Thanh mẫu tiếng Hán trung cổ của Lỗi Lua trong Mô_đun:ltc-pron tại dòng 663: attempt to call field 'link' (a nil value)..
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
- 日报
- 日本
- 日薄西山
- 日不暇给
- 日常
- 日场
- 日程
- 日出
- 日戳
- 日德兰半岛
- 日耳曼人
- 日工
- 日光
- 日光灯
- 日光浴
- 日规
- 日晷
- 日后
- 日华
- 日环食
- 日积月累
- 日记
- 日间
- 日见
- 日渐
- 日界线
- 日久见人心
- 日久天长
- 日就月将
- 日喀则
- 日刊
- 日来
- 日理万机
- 日历
- 日轮
- 日落
- 日冕
- 日暮
- 日暮途穷
- 日内
- 日内瓦
- 日内瓦湖
- 日偏食
- 日期
- 日期变更线
- 日前
- 日侨
- 日趋
- 日全食
- 日惹
- 日日
- 日色
- 日上三竿
- 日射病
- 日食
- 日头
- 日托
- 日文
- 日息
- 日下
- 日心说
- 日新月异
- 日薪
- 日夜
- 日以继夜
- 日益
- 日影
- 日用
- 日用品
- 日语
- 日元, 日圆
- 日月
- 日月如梭
- 日晕
- 日照
- 日臻
- 日志
- 日中
- 日子
Hậu duệ sửa
- Tiếng Nhật: 日 (nichi); 日 (jitsu)
- Tiếng Okinawa: 日 (nachi); 日 (nichi)
- Tiếng Triều Tiên: 일 (日, il)
- Tiếng Việt: nhật (日), Nhật (日)