尔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尔 |
Chữ Hán giản thể sửa
|
Từ nguyên sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: ěr (er3)
- Wade–Giles: erh3
Danh từ sửa
尔
- Anh.
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
尔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɛ̰˧˩˧ nɛ˧˧ ɲiʔi˧˥ nḛ˧˩˧ ɲɛʔɛ˧˥ | nɛ˧˩˨ nɛ˧˥ ɲi˧˩˨ ne˧˩˨ ɲɛ˧˩˨ | nɛ˨˩˦ nɛ˧˧ ɲi˨˩˦ ne˨˩˦ ɲɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɛ˧˩ nɛ˧˥ ɲḭ˩˧ ne˧˩ ɲɛ̰˩˧ | nɛ˧˩ nɛ˧˥ ɲi˧˩ ne˧˩ ɲɛ˧˩ | nɛ̰ʔ˧˩ nɛ˧˥˧ ɲḭ˨˨ nḛʔ˧˩ ɲɛ̰˨˨ |
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới