Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+53E3, 口
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53E3

[U+53E2]
CJK Unified Ideographs
[U+53E4]
Bút thuận

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Sự tiến hóa của chữ
ThươngTây ChuChiến QuốcThuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim vănGiáp cốt vănKim vănThẻ tre và lụa thời SởTiểu triệnSao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Mồm, miệng.
  2. Nhân khẩu (miệng ăn) trong hộ gia đình
    – sổ hộ khẩu
  3. Cửa khẩu trên biên giới giữa các quốc gia.
    – đi ra khỏi cửa khẩu, xuất khẩu

Dịch sửa

mồm

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khẩu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xə̰w˧˩˧kʰəw˧˩˨kʰəw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xəw˧˩xə̰ʔw˧˩