九
giản. và phồn. | 九 |
---|
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: jiǔ (jiu3)
- Wade–Giles: chiu3
Danh từ sửa
九
- Chín.
Dịch sửa
- Tiếng Tây Ban Nha: nueve
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
九 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔiw˧˥ kiw˧˧ | kɨw˧˩˨ kɨw˧˥ | kɨw˨˩˦ kɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ̰w˩˧ kɨw˧˥ | kɨw˧˩ kɨw˧˥ | kɨ̰w˨˨ kɨw˧˥˧ |
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới