Xem thêm: সে

Chữ Bengal sửa


U+09B8, স
BENGALI LETTER SA

[U+09B7]
Bengali
[U+09B9]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(s)

  1. Chữ Bengal sa.

Tiếng Assam sửa

Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(xo)

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    সাxaporắn, thằn lằn

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Assam) (o), (a), (i), (i), (u), (u), (ri), (e), (oi), (ü), (ou), অ’ (ó), এ’ (é), (ko), (kho), (go), (gho), (ṅo), (so), (so), (zo), (zho), (ño), (to), (tho), (do), (dho), (no), (po), (pho), (bo), (bho), (mo), (zo), (ro), (lo), (wo), (xo), (xo), (xo), (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo), (t), (), (o), (̃)

Tham khảo sửa

  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 506

Tiếng Bengal sửa

Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa𑐳

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(śo)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    সসালামু আলাইকুমaśośalamu alaikumlời chào của người Hồi giáo

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Bengal) (o), (a), (i), (i), (u), (u), (ri), (e), (ōi), (ō), (ōu), (ko), (kho), (go), (gho), (ṅo), (co), (cho), (jo), (jho), (no), (ṭo), (ṭho), (ḍo), (ḍho), (no), (po), (pho), (bo), (bho), (mo), (jo), (ro), (lo), (śo), (śo), (śo), (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo), (t), (), (), (̃)

Tham khảo sửa

  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 1152

Tiếng Bishnupriya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    মুদ্রśômudrôbiển

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya) , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ক্ষ, ড়, ঢ়, য়,

Tiếng Garo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    স্‌হাকIs‌hakIsaac (Ma-thi-ơ 1:2)

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) , , , , , , , , , , , , ঙ', , , , , , ন', , , , ম', , , ল', , ওয়/, , '

Tham khảo sửa

  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Khasi sửa

LatinhS s
Assam

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    সাsáwbốn

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , য়,

Tham khảo sửa

  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary (bằng tiếng Anh), Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 178

Tiếng Kok Borok sửa

Bengal
LatinhS s

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    সাজিলাsajilacon trai

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) , , , , , অৗ, , , , , , , , , , , , , , , য়, , উা, , ,

Tham khảo sửa

  1. Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok

Tiếng Mundari sửa

Mundari Bani
Devanagari (sa)
Bengal
Odiaସ୍
LatinhS s

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    সবেআबेआ (sab'ē'ā)giữ

Xem thêm sửa

  • (Chữ Bengal tiếng Mundari) , , , , , , , , , , , ক্ষ, , , , , , , , , , , , , ড়, , , , , , , , , , , , , , য়, , , , , , ,

Tiếng Pali sửa

LatinhS s
Brahmi𑀲 (sa)
Devanagari (sa)
Bengal
Sinhala (sa)
Miến (sa)
Thái (sa)
Lanna (sa)
Lào (sa)
Khmer (sa)
Chakma𑄥 (sa)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    মাsasakết hợp, ghép

Tính từ sửa

  1. Chủ cách số ít giống đực của (đó).

Danh từ sửa

  1. Hô cách số ít của ().

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Bengal tiếng Pali) , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Tiếng Phạn sửa

Devanagari (sa)
Bali
Bengal
Bhaiksuki𑰭
Brahmi𑀲
Grantha𑌸
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi𑼱 (𑼱)
Kharosthi𐨯
Khmer
Kannada
Lannaᩈ ᨪ
Lào
Mã Khâm𑲍
Mãn Châuᠰᠠ (sa)
Malayalam
Modi𑘭
Miến
Nandinagari𑧍 (𑧍)
Newa𑐳
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada𑆱
Tất Đàm𑖭
Sinhala (sa)
Tamil
Telugu
Thái
Tạng (sa)
Tirhuta𑒮

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    স্যtosyosinh

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi𐴏
Ả Rậpس
Miến
Bengal

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. (hiếm) Phụ âm /s/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    সূরিricon dao

Xem thêm sửa

  • (Chữ Bengal tiếng Rohingya) , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ড়, ঢ়, য়,

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (s)
Devanagari
Bengal
Odiaସ୍

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    ᱚᱛ (sôt)chân lý

Xem thêm sửa

  • (Chữ Bengal tiếng Santal) , , , , , , , , , , অঁ, ইঁ, উঁ, এঁ, ঔঁ, , , , , , , , , , , , , , ড়, , , , , , , , , , , , , , , , , ,