دیش
Xem thêm: دیس
Tiếng Ả Rập Sudan sửa
Danh từ sửa
دیش (dēš) gđ
Tiếng Shina sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Phạn देश (deśá).
Danh từ sửa
دیش (deš)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *tīĺ (“tooth”).
Danh từ sửa
دیش (diş)
- Răng.
Hậu duệ sửa
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: diş
Tham khảo sửa
- Kélékian, Diran (1911), “دیش”, Dictionnaire turc-français, Constantinople: Mihran, tr. 598
Tiếng Urdu sửa
Cách viết khác sửa
- دیس (des)
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Phạn देश (deśá).
Cách phát âm sửa
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /d̪eːʃ/
Audio (PK) (tập tin) - Vần: -eːʃ
Danh từ sửa
دیش (deś) gđ (chính tả tiếng Hindi देश)
Biến cách sửa
Biến cách của دیش | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
dir. | دیش (deś) | دیش (deś) |
obl. | دیش (deś) | دیشوں (deśō̃) |
voc. | دیش (deś) | دیشو (deśō) |
Đồng nghĩa sửa
- مُلْک (mulk)
- کِشْوَر (kiśvar)
Từ dẫn xuất sửa
- دیشی (deśī)
Tham khảo sửa
- McGregor, R.S, ed. The Oxford Hindi-English Dictionary, Oxford university press. 1993
- Platts, John Thompson. A dictionary of Urdu, Classical Hindi, and English London: W. H. Allen & Co., 1884.
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới