Xem thêm:ديـدی

Tiếng Ba Tư sửa

Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa

ng. 2

Phó từ sửa

Dariدی
Ba Tư Iran
Tajikди (di)

دی (di)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/fa' not found. Hôm qua.

Tiền tố sửa

دیـ (di-)

  1. Hôm qua.

Từ dẫn xuất sửa

  • دیروز (diruz)
  • دیسال (disâl)
  • دیشب (dišab)

Danh từ riêng sửa

Dariدی
Ba Tư Iran
TajikДай (Day)

Bản mẫu:fa-proper noun

  1. Dey, tháng thứ mười của lịch Ba Tư dương lịch.

Danh từ sửa

دی (dey)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/fa' not found. Mẹ.

دی (di)

  1. Phiên âm tên của chữ cái Latinh d sang tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác.

Từ dẫn xuất sửa

  • دی‌ان‌ای (di-en-ey)

gch

Tiếng Pashtun sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pathan nguyên thuỷ *day < *dáγ, từ một dạng Iran trung đại tổ tiên *idág[1] < tiếng Iran nguyên thuỷ *Haytákah.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /d̪ai/

Đại từ sửa

دی (day)

  1. Anh ta (ngôi thứ ba giống đực số ít có thê nhìn thấy).

Tham khảo sửa

  1. Julian Kreidl (2021), Lambdacism and the development of Old Iranian *t in Pashto, Iran and the Caucasus

Tiếng Punjab sửa

Yếu tố sau sửa

Bản mẫu:pa-post

  1. Của.
    Đồng nghĩa: دے (de), دا ()

Tiếng Shina sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

دی ()

  1. Con gái