دی
Xem thêm: دي và ـدی
Tiếng Ba Tư sửa
Từ nguyên sửa
- (ng. 1) Từ tiếng Ba Tư cổ 𐎮𐎹𐎣 (di-ya-ka /diyaka/) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ʰyás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰǵʰyés.
- (ng. 2) Từ tiếng Ba Tư trung đại ddw’ (Day, “Creator”).
- (ng. 3) Được vay mượn từ tiếng Anh dee.
Cách phát âm sửa
- ng. 2
- (Ba Tư Iran) IPA(ghi chú): [dej]
Phó từ sửa
Dari | دی |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | ди (di) |
دی (di)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/fa' not found. Hôm qua.
Tiền tố sửa
دیـ (di-)
Từ dẫn xuất sửa
- دیروز (diruz)
- دیسال (disâl)
- دیشب (dišab)
Danh từ riêng sửa
Dari | دی |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | Дай (Day) |
Bản mẫu:fa-proper noun
- Dey, tháng thứ mười của lịch Ba Tư dương lịch.
Danh từ sửa
دی (dey)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/fa' not found. Mẹ.
دی (di)
- Phiên âm tên của chữ cái Latinh d sang tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác.
Từ dẫn xuất sửa
- دیانای (di-en-ey)
gch
Tiếng Pashtun sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pathan nguyên thuỷ *day < *dáγ, từ một dạng Iran trung đại tổ tiên *idág[1] < tiếng Iran nguyên thuỷ *Haytákah.
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /d̪ai/
Đại từ sửa
دی (day)
- Anh ta (ngôi thứ ba giống đực số ít có thê nhìn thấy).
Tham khảo sửa
- ▲ Julian Kreidl (2021), Lambdacism and the development of Old Iranian *t in Pashto, Iran and the Caucasus
Tiếng Punjab sửa
Yếu tố sau sửa
Bản mẫu:pa-post
- Của.
- Đồng nghĩa: دے (de), دا (dā)
Tiếng Shina sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
دی (dī)
- Con gái
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới