чемпионат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чемпионат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čempionát |
khoa học | čempionat |
Anh | chempionat |
Đức | tschempionat |
Việt | trempionat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
чемпионат gđ
- Giải vô địch, dải vô địch, giải quán quân, [cuộc] tranh giải vô địch, tranh dải vô địch.
- чемпионат мира по футболу — giải (dải) vô địch bóng đá thế giới, cuộc tranh giải (dải) vô địch thế giới về môn bóng đá
Tham khảo sửa
- "чемпионат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới