трёхсторонний
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của трёхсторонний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjohstorónnij |
khoa học | trëxstoronnij |
Anh | tryokhstoronni |
Đức | trjochstoronni |
Việt | triokhxtoronni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
трёхсторонний
- (Có) Ba bên, ba mặt, tam diện.
- (дип.) Tay ba, tam phương, [có] ba bên tham gia.
- трёхсторонний договор — hiệp ước tay ba (tam phương)
Tham khảo sửa
- "трёхсторонний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới