трёхсторонний

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

трёхсторонний

  1. () Ba bên, ba mặt, tam diện.
  2. (дип.) Tay ba, tam phương, [có] ba bên tham gia.
    трёхсторонний договор — hiệp ước tay ba (tam phương)

Tham khảo sửa