сердитый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сердитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serdítyj |
khoa học | serdityj |
Anh | serdity |
Đức | serdity |
Việt | xerđity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сердитый
- Cáu kỉnh, gắt gỏng; (испытывающий гнев раздражение) giận dỗi, tức giận, giận dữ, bực tức, hầm hầm.
- сердитый голос — giọng cáu kỉnh (gắt gỏng, giận dỗi, hầm hầm)
- сердитое лицо — bộ mặt giận dỗi, hầm hầm
- (thông tục) (крепкий) nặng, cay, dữ dội, ác liệt.
- сердитый мороз — băng giá dữ dội, (ác liệt) lạnh buốt xương, ret cắt ruột
Tham khảo sửa
- "сердитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới