исправительный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của исправительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispravítel'nyj |
khoa học | ispravitel'nyj |
Anh | ispravitelny |
Đức | isprawitelny |
Việt | ixpravitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
исправительный
- (Có tính chất, để) Sửa chữa, cải tạo, cảm hóa.
- исправительная колония — trại cải tạo (cảm hóa)
- исправительные меры — những biện pháp cải tạo (sửa chữa)
- исправительные работы — lao động cải tạo
Tham khảo sửa
- "исправительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới