идеал
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của идеал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ideál |
khoa học | ideal |
Anh | ideal |
Đức | ideal |
Việt | iđeal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
идеал gđ
- Lý tưởng.
- коммунические идеалы — những lý tưởng cộng sản chủ nghĩa
Tham khảo sửa
- "идеал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới