Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

вотум

  1. (Sự) Biểu quyết, bỏ phiếu.
    вотум доверия, недоверие — biểu quyết (bỏ phiếu) tín nhiệm, không tín nhiệm

Tham khảo sửa