взаимодействовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của взаимодействовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzaimodéjstvovat' |
khoa học | vzaimodejstvovat' |
Anh | vzaimodeystvovat |
Đức | wsaimodeistwowat |
Việt | vdaimođeixtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
взаимодействовать Thể chưa hoàn thành
- Tác dụng lẫn nhau (qua lai, hỗ tương, tương hỗ), tác động lẫn nhau (qua lai, hỗ tương, tương hỗ), ảnh hưởng lẫn nhau (qua lai, hỗ tương, tương hỗ); (действовать согласованно) hiệp đồng, phối hợp, hành động phối hợp, tương phối.
- взаимодействовать в бою — hành động phối hợp trong trận chiến đấu
Tham khảo sửa
- "взаимодействовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới