вельблѫдъ
Tiếng Slav Đông cổ sửa
Cách viết khác sửa
- вельблудъ (velĭbludŭ), вельблоудъ (velĭbludŭ), вельблꙋдъ (velĭbludŭ), вельблюдъ (velĭbljudŭ)
- вельбѫдъ (velĭbǫdŭ), вельбудъ (velĭbudŭ), вельбоудъ (velĭbudŭ), велбудъ (velbudŭ), велбꙋдъ (velbudŭ)
- верблудъ (verbludŭ), верблюдъ (verbljudŭ), бельблjодъ (belĭbljodŭ), берблjодъ (berbljodŭ)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *velьb(l)ǫdъ < tiếng Goth 𐌿𐌻𐌱𐌰𐌽𐌳𐌿𐍃 (ulbandus). Những từ cùng gốc bao gồm tiếng Slav Giáo hội cổ вельбѫдъ (velĭbǫdŭ) và tiếng Ba Lan cổ wielbłąd.
Cách phát âm sửa
- (kh. tk. 9 CN) IPA(ghi chú): /ʋɛlɪˈblõdʊ/
- (kh. tk. 11 CN) IPA(ghi chú): /ʋʲɛlʲɪˈbludʊ/
- (kh. tk. 13 CN) IPA(ghi chú): /ʋʲɛːlʲˈblud/
- Tách âm: ве‧ль‧блѫ‧дъ
Danh từ sửa
вельблѫдъ (velĭblǫdŭ) gđ
Hậu duệ sửa
- Tiếng Ruthenia cổ: верблю́дъ (verbljúd) (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
- Tiếng Nga trung đại: верблю́дъ (verbljúd), верблу́дъ (verblúd)
- Tiếng Nga: верблю́д (verbljúd) (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
Tham khảo sửa
- Bản mẫu:R:orv:Sreznevsky
- Bản mẫu:R:orv:Sreznevsky
- Bản mẫu:R:orv:Sreznevsky
- Bản mẫu:R:orv:SDRJa
- Bản mẫu:R:orv:SDRJa
- Bản mẫu:R:ru:SRJa1117
- Bản mẫu:R:ru:SRJa1117
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới