Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ la̰ŋ˧˩˧ɗaːw˧˧ laŋ˧˩˨ɗaːw˨˩ laŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːw˧˧ laŋ˧˩ɗaːw˧˧ la̰ʔŋ˧˩

Danh từ sửa

đào lẳng

  1. Một loại vai diễn trong nghệ thuật hát chèo, là một người phụ nữ có tính cách lẳng lơ như Thị Mầu hay Súy Vân..

Dịch sửa