Nga
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaː˧˧ | ŋaː˧˥ | ŋaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaː˧˥ | ŋaː˧˥˧ |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Việt,
- vie:Nga La Tư
- rus:Россия
- grc:Ρωσσία
- rus:Россия
Địa danh sửa
Nga
- Nước Nga, quốc gia rộng nhất thế giới tính đến hiện tại, trải dài từ châu Âu đến châu Á.
- Thuộc nước Nga; Thuộc người nước Nga.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: Russia
Xem thêm sửa
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới