Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
| Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Libya”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Liviya Libya (một quốc gia châu Phi).…96 byte (7 từ) - 10:43, ngày 15 tháng 12 năm 2023
- Libiya Libya (quốc gia ở châu Phi).…122 byte (7 từ) - 05:10, ngày 13 tháng 12 năm 2022
- Liibiya Libya. Klaus và Charlotte Wedekind và Abuzeinab Musa (Aswan 2004 - Asmara 2005). Beja Pedagogical Grammar. Được vay mượn từ tiếng Ả Rập ليبيا…630 byte (31 từ) - 14:43, ngày 6 tháng 4 năm 2024
- IPA: /ˈlɪ.bi.ən/ Từ Libya và -ian. Libyan (Thuộc) Người Libi. Libyan /ˈlɪ.bi.ən/ Tiếng Libi. "Libyan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…448 byte (32 từ) - 11:14, ngày 3 tháng 5 năm 2017
- Ghana, Guinea, Guinea-Bissau, Guinea Xích Đạo, Kenya, Lesotho, Liberia, Libya, Madagascar, Malawi, Mali, Mauritania, Mauritius, Maroc, Mozambique, Nam…10 kB (287 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
- ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz. Ливия ― Libiya ― Libya (Bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz) А а, Ä ä, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё…89 kB (15.009 từ) - 07:10, ngày 6 tháng 4 năm 2024
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới