Indonesia
Tiếng Việt sửa
Cách viết khác sửa
- In-đô-nê-xi-a (phiên âm)
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
in˧˧ ɗo˧˧ ne˧˧ si˧˧ aː˧˧ | in˧˥ ɗo˧˥ ne˧˥ si˧˥ aː˧˥ | ɨn˧˧ ɗo˧˧ ne˧˧ si˧˧ aː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
in˧˥ ɗo˧˥ ne˧˥ si˧˥ aː˧˥ | in˧˥˧ ɗo˧˥˧ ne˧˥˧ si˧˥˧ aː˧˥˧ |
Địa danh sửa
Indonesia
- Một quốc gia Đông Nam Á. Tên chính thức: Cộng hòa Indonesia.
Dịch sửa
Tiếng Anh sửa
Địa danh sửa
Indonesia
- Indonesia (một nước Đông Nam Á).
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới