Kết quả tìm kiếm

    Trợ giúp tìm kiếm
    Theo tựa hoặc nội dung

    tốt
    "cà phê" (cụm từ)
    hoa OR bông (hoặc)
    đặc -biệt (ngoại trừ)
    nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
    *ường (hậu tố)
    bon~ (tương tự)
    insource:"vie-pron" (mã nguồn)
    insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

    Theo tựa

    intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
    ~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

    Theo vị trí

    incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
    thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
    all:Việt (bất kỳ không gian tên)
    en:ngoại (Từ điển Dictionary tiếng Anh)

    Thêm nữa…

    • Bulgariya Bulgaria (quốc gia ở châu Âu).…
      125 byte (7 từ) - 05:33, ngày 13 tháng 12 năm 2022
    • Bolgariýa Bulgaria (quốc gia ở châu Âu).…
      126 byte (7 từ) - 12:44, ngày 16 tháng 12 năm 2022
    • Bolqarıstan Bulgaria (một quốc gia châu Âu).…
      99 byte (7 từ) - 10:31, ngày 12 tháng 12 năm 2023
    • Bulgaariya Bulgaria (một quốc gia châu Âu).…
      99 byte (7 từ) - 04:10, ngày 9 tháng 4 năm 2024
    • Chữ Latinh: Bolgari Болгари Bulgaria (quốc gia ở châu Âu).…
      162 byte (10 từ) - 11:16, ngày 10 tháng 1 năm 2023
    • Bulgari (ISO 639-1: bg; ISO 639-2: bul; SIL: BLG) Ngôn ngữ chính thức của Bulgaria. tiếng Bung tiếng Bungari Tiếng Ả Rập: بلغاري Tiếng Afrikaans: Bulgaars…
      2 kB (253 từ) - 03:46, ngày 29 tháng 12 năm 2022
    • Từ: tiếng Bung, viết tắt của Bung Gia Lợi (“Bulgaria”). tiếng Bung (ISO 639-1: bg; ISO 639-2: bul; SIL: BLG) Xem tiếng Bulgari…
      362 byte (25 từ) - 07:23, ngày 2 tháng 10 năm 2011
    • (šárena sol) gc (không đếm được) Một loại gia vị hỗn hợp truyền thống của Bulgaria. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub'…
      1 kB (82 từ) - 17:27, ngày 26 tháng 11 năm 2023
    • sa hoàng Tước vị của vua nước Nga (Nga hoàng), Bulgaria và Serbia trong lịch sử. Chế độ Sa hoàng Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: sa hoàng Từ tiếng…
      2 kB (237 từ) - 09:17, ngày 8 tháng 2 năm 2022
    • слъньце Hy Lạp Ареи Арисъ Ермии Ермисъ Диꙗ Кронъ Từ tương đương tiếng Bulgaria (chữ Latinh) луна(gốc Slav) Марс Меркурий Юпитер Венера Сатурн слънце(gốc…
      925 byte (273 từ) - 16:11, ngày 14 tháng 7 năm 2023
    • 1928, là chữ غ ở dạng đứng giữa. بلغارستان ― Булғористон (Bulġoriston) ― Bulgaria (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928) ى, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, گ, ک…
      135 kB (28.316 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 10 năm 2023