Kết quả tìm kiếm

    Trợ giúp tìm kiếm
    Theo tựa hoặc nội dung

    tốt
    "cà phê" (cụm từ)
    hoa OR bông (hoặc)
    đặc -biệt (ngoại trừ)
    nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
    *ường (hậu tố)
    bon~ (tương tự)
    insource:"vie-pron" (mã nguồn)
    insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

    Theo tựa

    intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
    ~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

    Theo vị trí

    incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
    thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
    all:Việt (bất kỳ không gian tên)
    en:ngoại (Từ điển Dictionary tiếng Anh)

    Thêm nữa…

    • bezzaf (thể loại Từ tiếng Kabyle vay mượn tiếng Ả Rập Algérie)
      Từ tiếng Ả Rập Algérie بالزاف (bezzāf). bezzaf Rất nhiều, quá, quá nhiều.…
      171 byte (13 từ) - 04:27, ngày 28 tháng 1 năm 2024
    • cwiya (thể loại Từ tiếng Kabyle vay mượn tiếng Ả Rập Algérie)
      Từ tiếng Ả Rập Algérie شوية (šwiyya) < dạng giảm nhẹ nghĩa của tiếng Ả Rập شَيْء (šayʔ). cwiya Một tí, một chút, một xíu.…
      230 byte (24 từ) - 10:39, ngày 4 tháng 2 năm 2024
    • ccetwa (thể loại Từ tiếng Kabyle vay mượn tiếng Ả Rập Algérie)
      Từ tiếng Ả Rập Algérie شتوة (šatwa) < tiếng Ả Rập شَتْوَة (šatwa). ccetwa gđ (cons. ccetwa, số nhiều cctawi, cons. số nhiều cctawi) Mùa đông. Đồng nghĩa:…
      309 byte (37 từ) - 10:37, ngày 4 tháng 2 năm 2024