Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
| Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Algérie”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- bezzaf (thể loại Từ tiếng Kabyle vay mượn tiếng Ả Rập Algérie)Từ tiếng Ả Rập Algérie بالزاف (bezzāf). bezzaf Rất nhiều, quá, quá nhiều.…171 byte (13 từ) - 04:27, ngày 28 tháng 1 năm 2024
- cwiya (thể loại Từ tiếng Kabyle vay mượn tiếng Ả Rập Algérie)Từ tiếng Ả Rập Algérie شوية (šwiyya) < dạng giảm nhẹ nghĩa của tiếng Ả Rập شَيْء (šayʔ). cwiya Một tí, một chút, một xíu.…230 byte (24 từ) - 10:39, ngày 4 tháng 2 năm 2024
- ccetwa (thể loại Từ tiếng Kabyle vay mượn tiếng Ả Rập Algérie)Từ tiếng Ả Rập Algérie شتوة (šatwa) < tiếng Ả Rập شَتْوَة (šatwa). ccetwa gđ (cons. ccetwa, số nhiều cctawi, cons. số nhiều cctawi) Mùa đông. Đồng nghĩa:…309 byte (37 từ) - 10:37, ngày 4 tháng 2 năm 2024
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới