Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
| Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Đế quốc La Mã”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Nước, quốc gia, lãnh thổ. det kinesiske riket Det tredje rike — Nước Đức dưới thời Hitler. (1) kongerike: Vương quốc. (1) Romerriket : Đế quốc La-Mã. "rike"…469 byte (42 từ) - 13:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈbɪ.zᵊn.ˌtin/ byzantine /ˈbɪ.zᵊn.ˌtin/ Thuộc về đế quốc La Mã phương Đông. <chtrị> phức tạp. "byzantine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…304 byte (33 từ) - 00:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈroʊ.mɑː/ rome /ˈroʊ.mɑː/ Thành La mã. Đế quốc La mã. Nhà thờ La mã. Rome was not built in a day: Sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn…636 byte (69 từ) - 11:20, ngày 3 tháng 5 năm 2017
- Tomber en décadence — suy đồi (Sử học) Thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã). Les poètes de la décadence — các nhà thơ thời kỳ suy đồi Croissance, épanouissement…702 byte (61 từ) - 13:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ˈmɑːn/ roman /roʊ.ˈmɑːn/ (Thuộc) La mã. the roman Empire — đế quốc La mã roman numerals — chữ số La mã (Thuộc) Nhà thờ La mã. (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu…2 kB (146 từ) - 13:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- (tiếng nói). Không phải là người Hy Lạp; ở ngoài đế quốc La Mã; không phải là người theo đạo Cơ Đốc; ngoại quốc (dân tộc). "barbarous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…659 byte (65 từ) - 21:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- hohenstaufen /ˈhoʊ.ən.ˌʃtɑʊ.fən/ Thuộc gia đình hoàng tộc Đức thống trị Đế quốc La Mã từ 1138 đến 1254 và Xixilơ từ 1194 đến 1266. hohenstaufen /ˈhoʊ.ən.ˌʃtɑʊ…624 byte (56 từ) - 12:01, ngày 29 tháng 12 năm 2010
- ʁɔ.mɛ̃/ gallo-romain /ɡa.lɔ.ʁɔ.mɛ̃/ (Thuộc) Gô-lơ La Mã. L’empire gallo-romain — đế quốc Gô-lơ La Mã "gallo-romain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…508 byte (40 từ) - 21:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- sụp, sự thất bại. the breakdown of the Roman Empire — sự tan vỡ của đế quốc La Mã dielectric breakdown — sự đánh thủng điện môi (Quân sự) Sự chọc thủng…942 byte (102 từ) - 16:51, ngày 27 tháng 3 năm 2020
- vong. La dissolution de l’Empire romain — sự tiêu vong đế quốc La Mã Sự chấm dứt, sự giải tán. Dissolution d’un mariage — sự chấm dứt hôn nhân La dissolution…2 kB (191 từ) - 12:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Bri-tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm). (Thơ ca) Người Anh. (Thơ ca) Đế quốc Anh. "briton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…402 byte (48 từ) - 00:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- hoàng đế La Mã) zho:皇 (hoàng)=vua (Từ cũ) kết hợp hạn chế trong "ngựa sa hoàng" là loài ngựa sắc lông vàng của người Xa (Sa) ở Quảng Tây, Trung Quốc, tiếng…2 kB (237 từ) - 09:17, ngày 8 tháng 2 năm 2022
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới