Kết quả tìm kiếm Tiếng Hän Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tiếng+Hän", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Athabaska miền Bắc của nhóm Athabaska, ngữ hệ Na-Dené. Nó có quan hệ gần với tiếng Hän. Ngắn a [a] e [e] i [i] o [o] u [u] Dài aa [aː] ee [eː] ii [iː] oo [oː]… |
nhánh Balto-Slavic lớn hơn. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác… |
Tiếng Lilooet /ˈlɪloʊɛt/, trong ngôn ngữ này còn được gọi là St̓át̓imcets / Sƛ̓aƛ̓imxǝc ([ˈʃt͡ɬʼæt͡ɬʼjəmxət͡ʃ]) là ngôn ngữ bị đe dọa thuộc nhóm ngôn… |
minä, sinä, hän (se) – tôi, bạn, anh ấy/cô ấy(nó) me, te, he (ne) – chúng tôi, các bạn, họ (minä) olen – tôi là (sinä) olet – bạn là hän on - anh/chị… |
Tiếng Pháp Canada (tiếng Pháp: français canadien) là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Canada, cùng với tiếng Anh. Tổng số người Canada nói tiếng… |
Alaska (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) Tiểu bang Alaska (tiếng Anh) Alaska.com (tiếng Anh) Thư viện điện tử Alaska (tiếng Anh) Hội Ngành kinh doanh Du lịch Alaska (tiếng Anh) Cổng thông tin… |
đến năm 1890. Ở đây, họ gặp người Hän, thợ săn bán du mục và ngư dân sống dọc sông Yukon và sông Klondike. Người Hän dường như không biết về quy mô các… |
Eino Leino (thể loại Nguồn CS1 tiếng Phần Lan (fi)) đời, Madetoja còn tiếp tục hoàn thành các tác phẩm dựa vào thơ Leino như Hän kulevi ö kikkien. So với Kuula và Madetoja, những khúc hát solo của Oskar… |
Yukon (thể loại Các trang chứa cách phát âm được ghi âm (tiếng Anh)) ngôn ngữ này bao gồm tiếng Tlingit, và tiếng Tahltan ít phổ biến hơn, cũng như bảy ngôn ngữ Athapaskan, Upper Tanana, Gwitchin, Hän, Northern Tutchone,… |
Rauni-Leena Luukanen-Kilde (thể loại Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Phần Lan (fi)) 951-0-17866-7 Tähtien lähettiläs. Helsinki: WSOY, 1991. ISBN 951-0-17031-3 Kuka hän on? Helsinki: WSOY, 1993. ISBN 951-0-18918-9 Universumin lapsi. Helsinki:… |
Ahtna Dena'ina Deg Xinag Holikachuk Thượng Kuskokwim Koyukon Hạ Tanana Tanacross Thượng Tanana Gwich'in Hän Haida Tsimshian Ngôn ngữ bản địa châu Mỹ… |
tháng 9 năm 2019. ^ Muistatko vielä Miss Suomi 2006 Ninni Laaksosen? Tältä hän näyttää nyt! published ngày 3 tháng 6 năm 2016, retrieved ngày 28 tháng 10… |
Tiếng Pháp Acadia (tiếng Pháp: français acadien) là một phương ngữ tiếng Pháp Canada ban đầu được nói bởi người Acadia nơi ngày nay là Maritimes, Canada… |
Tiếng Mi'kmaq (/ˈmɪɡmɑː/ MIG-mah), (còn được gọi là Miꞌkmawiꞌsimk) là ngôn ngữ thuộc nhóm Đông Algonquin được sử dụng bởi gần 11.000 người Mi'kmaq, một… |
Tiếng Inuktitut ([inuktiˈtut], chữ tượng thanh âm tiết ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ; xuất phát từ inuk người + -titut giống, có phong cách như), còn có tên gọi là Inuktitut… |
Sebastian Tynkkynen (thể loại Nguồn CS1 tiếng Phần Lan (fi)) Hanna. “Sebastian Tynkkynen erotettiin Oulun helluntaiseurakunnasta, koska hän haluaa naimisiin miehen kanssa – Professori: "Ihmisoikeusnäkökulmasta voitaisiin… |
Tiếng Algonquin (cũng được viết là Algonkin; trong tiếng Algonquin: Anicinàbemowin và Anishinàbemiwin) là một ngôn ngữ Algonquin liên quan chắt chẽ đến… |
vuông (1.553.000 dặm vuông Anh). Tiếng Chipewyan là ngôn ngữ bản địa Bắc Mỹ có diện tích vùng nói rộng nhất, trong khi tiếng Navajo là ngôn ngữ bản địa có… |
Audrey Tautou (thể loại Nguồn CS1 tiếng Phần Lan (fi)) trữ ngày 29 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2018. Sitten hän vastaa. Syntymävuosi on 1976. 'Mutta pitäisin parempana, jos kirjoittaisitte… |
Tiếng Cree (còn gọi là Cree–Montagnais–Naskapi) là một dãy phương ngữ, nằm trong nhóm ngôn ngữ Algonquin, được nói bởi khoảng 117.000 người Cree tại Canada… |