Họ Sử: Họ (史)

Sử (Tiếng Trung: 史) một họ của người châu Á.

Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung QuốcTriều Tiên. Trong Bách gia tính (百家姓) họ Sử 史 xếp thứ 63. Họ Sử xếp thứ 85 ở Trung Quốc về mức độ phổ biến theo thống kê năm 2006. Họ Sử 史 đọc theo âm Hán tự Triều Tiên là "사" (chuyển tả Latin: Sa), đồng âm với họ Tạ 謝 và họ Xá 舍.

Người Việt Nam họ Sử 史 nổi tiếng

Người Trung Quốc họ Sử 史 nổi tiếng

Tham khảo

Tags:

2006Bách gia tínhChâu ÁChữ HánHọTriều TiênTrung QuốcViệt Nam

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Dương vật ngườiPhan Đình GiótNam BộMin Hee-jinRonaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)PhenolVụ sai phạm tại Tập đoàn Thuận AnTháp EiffelHuy CậnNATOSM EntertainmentLong châu truyền kỳKiên GiangVĩnh PhúcSinh sản hữu tínhBlackpinkBế Văn ĐànVe sầuNinh BìnhLê Đức AnhMa trận (toán học)Trần Đức LươngLiếm dương vậtTrần Đại QuangNhà ĐườngMinh MạngPhilippinesHai Bà TrưngChâu ÂuMona LisaChâu PhiKim LânChợ Bến ThànhViệt Nam hóa chiến tranhQuan hệ ngoại giao của Việt NamKu Klux KlanLê Khánh HảiHạnh phúcChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtBóng đáPhởChữ Quốc ngữGốm Bát TràngArsenal F.C.Bảng chữ cái Hy LạpHình thoiNguyễn Phú TrọngÚcCúp bóng đá châu ÁChâu Vũ ĐồngViệt Nam Cộng hòaXuân QuỳnhNguyên HồngNho giáoThánh địa Mỹ SơnMiduMalaysiaYG EntertainmentTrần Đăng Khoa (nhà thơ)La Văn CầuChủ nghĩa cộng sảnBắc thuộcLiên XôThời gianThuật toánNguyễn DuVườn quốc gia Cát TiênNguyễn Văn TrỗiTrang ChínhGiờ Trái ĐấtDanh sách số nguyên tốTrần Thanh MẫnNanatsumori RiriTích phânLê Quang Đạo🡆 More