Hệ thống cấp bậc quân sự Đức Quốc xã đề cập đến sự so sánh tương đương giữa các hệ thống cấp bậc quân sự của lực lượng vũ trang (Wehrmacht) và tổ chức bán quân sự của Đức Quốc xã trong giai đoạn từ 1933 đến 1945.
Hầu như toàn bộ các tổ chức bán quân sự của Đức Quốc xã thời kỳ này đều sử dụng hệ thống cấp bậc chung gọi là Führerprinzip (Nguyên tắc lãnh đạo), và được định hướng phù hợp với hệ thống cấp bậc của Wehrmacht.
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Đức Quốc xã | Không có tương đương |
| | | | | | | | | | | | | | | | | ||||||||||||||||||||||||||||||
Generalfeldmarschall | Generaloberst im Range eines Generalfeldmarschalls | Generaloberst | General der Waffengattung | Generalleutnant | Generalmajor | Oberst | Oberstleutnant | Major | Hauptmann | Oberleutnant | Leutnant | Fahnenjunker - Stabsfeldwebel | Fahnenjunker - Oberfeldwebel | Fahnenjunker - Feldwebel | Fahnenjunker - Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thống chế | Đại tướng trên cương vị của Thống chế | Đại tướng | Thượng tướng Binh chủng | Trung tướng | Thiếu tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ tham mưu | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Trung sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không quân Đức Quốc xã | Không có phù hiệu đồ bay | | | | | | | | | | | | | | | | | |||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsmarschall | Generalfeldmarschall | Generaloberst | General der Waffengattung | Generalleutnant | Generalmajor | Oberst | Oberstleutnant | Major | Hauptmann | Oberleutnant | Leutnant | Fahnenjunker - Stabsfeldwebel | Fahnenjunker - Oberfeldwebel | Fahnenjunker - Feldwebel | Fahnenjunker - Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thống chế Đế chế | Thống chế | Đại tướng | Thượng tướng Binh chủng | Trung tướng | Thiếu tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Hộ vệ kỳ với cấp | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Trung sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hải quân Đức Quốc xã | Không có tương đương | | | | | | | | | | | | | | | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Großadmiral | Generaladmiral | Admiral | Vizeadmiral | Konteradmiral | Kommodore | Kapitän zur See | Fregattenkapitän | Korvettenkapitän | Kapitänleutnant | Oberleutnant zur See | Leutnant zur See | Oberfähnrich zur See | Fähnrich zur See | Seekadett | Offiziersanwärter | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Đại đô đốc | Tổng đô đốc | Đô đốc | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc | Đề đốc | Hạm trưởng Hải quân | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó | Thượng úy Hải quân | Trung úy Hải quân | Trưởng hiệu Hải quân | Hiệu kỳ Hải quân | Học viên sĩ quan Hải quân | Ứng viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp (TENO) | Không thành lập | Không có tương đương | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chef der TN | Stellvertretender chef der TN | TN - Landesführer | TN - Bezirksführer | TN - Hauptbereitschaftsführer | TN - Bereitschaftsführer | TN - Gefolgschaftsführer | TN - Gemeinschaftsführer | TN - Kameradschaftsführer | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng Trung tâm nghiên cứu công nghệ đế chế (TN) | Phó trưởng Trung tâm nghiên cứu công nghệ đế chế (TN) | TN - Lãnh đạo bang | TN - Lãnh đạo quận | TN - Lãnh đạo đội thường trực chính | TN - Lãnh đạo đội thường trực | TN - Lãnh đạo đội cao cấp | TN - Lãnh đạo đội | TN - Phó lãnh đạo đội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hội chữ thập đỏ Đức (DRK) | Không thành lập | Không có tương đương | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Generalhauptführer | Generalführer | Oberstführer | Oberfeldführer | Feldführer | Hauptführer | Oberwachführer | Wachführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tướng lãnh đạo chính | Tướng lãnh đạo | Lãnh đạo tối cao | Lãnh đạo chuyên khoa cao cấp | Lãnh đạo chuyên khoa | Lãnh đạo chính | Lãnh đạo - Giám sát viên cao cấp | Lãnh đạo - Giám sát viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Waffen-SS & Allgemeine SS | Không có cấp hiệu | | | | | | | | | | | | | Không có tương đương | | | | | ||||||||||||||||||||||||||||||
Oberster Führer der Schutzstaffel | Reichsführer-SS | SS-Oberst-Gruppenführer | SS-Obergruppenführer | SS-Gruppenführer | SS-Brigadeführer | SS-Oberführer | SS-Standartenführer | SS-Obersturmbannführer | SS-Sturmbannführer | SS-Hauptsturmführer | SS-Obersturmführer | SS-Untersturmführer | SS-Standartenoberjunker OA | SS-Standartenjunker OA | SS-Oberjunker OA | SS-Junker OA | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo tối cao của Schutzstaffel | Thống chế SS | Đại tướng SS | Thượng tướng SS | Trung tướng SS | Thiếu tướng SS | Đại tá cấp cao SS | Đại tá SS | Trung tá SS | Thiếu tá SS | Đại úy SS | Trung úy SS | Thiếu úy SS | SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn cao cấp | SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn | SS-Học viên sĩ quan cao cấp | SS-Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo đế chế-SS | SS-Đoàn trưởng tối cao | SS-Đoàn trưởng cao cấp | SS-Đoàn trưởng | SS-Lữ đoàn trưởng | SS-Lãnh đạo cấp cao | SS-Lãnh đạo tiêu chuẩn | SS-Lãnh đạo đơn vị đột kích cấp cao | SS-Lãnh đạo đơn vị đột kích | SS-Lãnh đạo đột kích chính | SS-Lãnh đạo đột kích cấp cao | SS-Lãnh đạo đột kích cấp thấp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảnh sát trật tự (Orpo) | Không có tương đương | | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chef der Deutschen Polizei | Generaloberst der Polizei | General General der Polizei | Generalleutnant der Polizei | Generalmajor der Polizei | Oberst der Polizei | Oberstleutnant der Polizei | Major der Polizei | Hauptmann der Polizei | Oberleutnant der Polizei | Leutnant der Polizei | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảnh sát trưởng Lực lượng cảnh sát Đức | Đại tướng cảnh sát | Thượng tướng cảnh sát | Trung tướng cảnh sát | Thiếu tướng cảnh sát | Đại tá cảnh sát | Trung tá cảnh sát | Thiếu tá cảnh sát | Đại úy cảnh sát | Thượng úy cảnh sát | Trung úy cảnh sát | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lực lượng bão táp (SA) | Không có cấp hiệu | | Không có tương đương | | | | | | | | | | | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberster Führer der SA | Chef des Stabes der SA | SA-Obergruppenführer | SA-Gruppenführer | SA-Brigadeführer | SA-Oberführer | SA-Standartenführer | SA-Obersturmbannführer | SA-Sturmbannführer | SA-Hauptsturmführer | SA-Obersturmführer | SA-Sturmführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo tối cao SA | Tham mưu trưởng SA | SA-Đoàn trưởng cao cấp | SA-Đoàn trưởng | SA-Lữ đoàn trưởng | SA-Lãnh đạo cấp cao | SA-Lãnh đạo tiêu chuẩn | SA-Lãnh đạo đơn vị đột kích cấp cao | SA-Lãnh đạo đơn vị đột kích | SA-Lãnh đạo đột kích chính | SA-Lãnh đạo đột kích cấp cao | SA-Lãnh đạo đột kích cấp thấp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân đoàn Cơ giới Quốc gia Xã hội chủ nghĩa (NSKK) | Không có tương đương | | Không có tương đương | | | | | | | | | | | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSKK-Korpsführer | NSKK-Obergruppenführer | NSKK-Gruppenführer | NSKK-Brigadeführer | NSKK-Oberführer | NSKK-Standartenführer | NSKK-Oberstaffelführer | NSKK-Staffelführer | NSKK-Hauptsturmführer | NSKK-Obersturmführer | NSKK-Sturmführer | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSKK-Lãnh đạo Quân đoàn | NSKK-Lãnh đạo Đoàn cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Đoàn | NSKK-Lãnh đạo Lữ đoàn | NSKK-Lãnh đạo cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Trung đoàn | NSKK-Lãnh đạo Cơ đoàn cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Cơ đoàn | NSKK-Lãnh đạo Đại đội chính | NSKK-Lãnh đạo Đại đội cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Đại đội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân đoàn Hàng không Quốc gia xã hội chủ nghĩa (NSFK) | Không có tương đương | | Không có cấp hiệu cầu vai | | | | | | | | | | | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSFK-Korpsführer | NSFK-Ehrenführer | NSFK-Obergruppenführer | NSFK-Gruppenführer | NSFK-Brigadeführer | NSFK-Oberführer | NSFK-Standartenführer | NSFK-Obersturmbannführer | NSFK-Sturmbannführer | NSFK-Hauptsturmführer | NSFK-Obersturmführer | NSFK-Untersturmführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSFK-Lãnh đạo Quân đoàn | NSFK-Lãnh đạo danh dự | NSFK-Lãnh đạo Đoàn cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Đoàn | NSFK-Lãnh đạo Lữ đoàn | NSFK-Lãnh đạo cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Trung đoàn | NSFK-Lãnh đạo Tiểu đoàn cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Tiểu đoàn | NSFK-Lãnh đạo Đại đội chính | NSFK-Lãnh đạo Đại đội cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Đại đội cấp thấp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên đoàn bảo vệ không kích đế chế (RLB) | Không có tương đương | Không có tương đương | | Không có tương đương | | | | | | | | | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
RLB - Präsident | General - Hauptluftschutzführer | Generalluftschutzführer | Oberstluftschutzführer | Oberststabsluftschutzführer | Stabsluftschutzführer | Hauptluftschutzführer | Oberluftschutzführer | Luftschutzführer | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chủ tịch Liên đoàn bảo vệ không kích đế chế (RLB) | Tướng lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích chính | Tướng lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tối cao | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tham mưu tối cao | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tham mưu | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích chính | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích cao cấp | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đoàn Thanh niên Hitler (HJ) | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsjugendführer | Stabsführer | Obergebietsführer | Gebietsführer | Hauptbannführer | Oberbannführer | Bannführer | Oberstammführer | Stammführer | Hauptgefolgschaftsführer | Obergefolgschaftsführer | Gefolgschaftsführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế | Lãnh đạo tham mưu | Lãnh đạo khu vực cấp cao | Lãnh đạo khu vực | Lãnh đạo kỳ chính | Lãnh đạo kỳ cao cấp | Lãnh đạo kỳ | Lãnh đạo đơn vị cao cấp | Lãnh đạo đơn vị | Cán bộ lãnh đạo đội chính | Cán bộ lãnh đạo đội cao cấp | Cán bộ lãnh đạo đội | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội thiếu niên Đức (DJ) | Không có tương đương | Không thành lập | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsjugendführer | Oberjungstammführer | Jungstammführer | Hauptfähnleinführer | Oberfähnleinführer | Fähnleinführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế | Lãnh đạo đơn vị thiếu niên cao cấp | Lãnh đạo đơn vị thiếu niên | Lãnh đạo đơn vị nhỏ chính | Lãnh đạo đơn vị nhỏ cao cấp | Lãnh đạo đơn vị nhỏ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên đoàn phụ nữ Đức & Liên đoàn thiếu nữ Đức | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsjugendführer | Reichsreferentin | Gebietsmädelführerin | Hauptmädelführerin | Bannmädelführerin | Ringführerin | Hauptgruppenführerin | Gruppenführerin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế | Đại diện Đế chế | Nữ lãnh đạo khu vực | Nữ lãnh đạo kỳ chính | Nữ lãnh đạo kỳ | Nữ lãnh đạo phân khu | Nữ lãnh đạo đoàn chính | Nữ lãnh đạo đoàn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Lao động Đế chế (RAD) | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsarbeitsführer | Generaloberstfeldmeister | Generalfeldmeister | Obergeneralarbeitsführer | Generalarbeitsführer | Oberstarbeitsführer | Oberarbeitsführer | Arbeitsführer | Oberstfeldmeister | Oberfeldmeister | Feldmeister | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo lao động Đế chế | Tướng quản lí khu vực lao động tối cao | Tướng quản lí khu vực lao động | Tướng lãnh đạo lao động cao cấp | Tướng lãnh đạo lao động | Lãnh đạo lao động tối cao | Lãnh đạo lao động cao cấp | Lãnh đạo lao động | Quản lí khu vực lao động tối cao | Quản lí khu vực lao động cao cấp | Quản lí khu vực lao động | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Todt (OT) | Không thành lập | | | | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Amtschef Organisation Todt (OT) | OT-Einsatzgruppenleiter I | OT-Einsatzgruppenleiter II | OT-Einsatzleiter | OT-Hauptbauleiter | OT-Oberbauleiter | OT-Bauleiter | OT-Hauptbauführer | OT-Oberbauführer | OT-Bauführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng văn phòng Tổ chức Todt (OT) | OT-Quản lí nhóm điều hành I | OT-Quản lí nhóm điều hành II | OT-Quản lí điều hành | OT-Quản lí xây dựng chính | OT-Quản lí xây dựng cao cấp | OT-Quản lí xây dựng | OT-Lãnh đạo xây dựng chính | OT-Lãnh đạo xây dựng cao cấp | OT-Lãnh đạo xây dựng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Lãnh đạo tối cao | Lãnh đạo cao cấp - Cấp đế chế | Lãnh đạo cao cấp - Cấp vùng | Lãnh đạo hành chính cấp cao | Lãnh đạo khu vực | Lãnh đạo văn phòng khu vực | Lãnh đạo phòng | Lãnh đạo khối / Lãnh đạo phòng | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đảng Quốc Xã (NSDAP) | Không có cấp hiệu | | | | |
| | | | | | | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberster Führer | Reichsleiter | Gauleiter | Hauptbefehlsleiter | Oberbefehlsleiter | Hauptgemeinschaftsleiter | Obergemeinschaftsleiter | Gemeinschaftsleiter | Haupteinsatzleiter | Obereinsatzleiter | Einsatzleiter | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh tụ tối cao | Lãnh đạo đế chế | Lãnh đạo vùng | Lãnh đạo Bộ tư lệnh chính | Lãnh đạo Bộ tư lệnh cao cấp | Lãnh đạo cộng đồng | Lãnh đạo cộng đồng | Lãnh đạo cộng đồng | Lãnh đạo công việc chính | Lãnh đạo công việc cao cấp | Lãnh đạo công việc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Đức Quốc xã | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |||||||||||||||||||
Fahnenjunker - Stabsfeldwebel (Offiziersanwärter OA) | Stabsfeldwebel Stabswachtmeister | Fahnenjunker - Oberfeldwebel (Offiziersanwärter OA) | Oberfeldwebel Oberwachtmeister | Fahnenjunker - Feldwebel (Offiziersanwärter OA) | Feldwebel Wachtmeister | Fahnenjunker - Unterfeldwebel (Offiziersanwärter OA) | Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier (Offiziersanwärter OA) | Unteroffizier | Stabsgefreiter | Obergefreiter | Gefreiter (Offiziersanwärter OA) | Gefreiter | Obersoldat | Soldat (Offiziersanwärter OA) | Soldat (Unteroffizieranwärter UA) | Soldat | |||||||||||||||||||
Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ tham mưu (Học viên sĩ quan) | Thượng sĩ tham mưu Giám sát viên tham mưu | Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ (Học viên sĩ quan) | Thượng sĩ Giám sát viên cao cấp | Hộ vệ kỳ -Trung sĩ (Học viên sĩ quan) | Trung sĩ Giám sát viên | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ (Học viên sĩ quan) | Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ quan (Học viên sĩ quan) | Hạ sĩ quan | Tham mưu "miễn" | Thượng "miễn" | "Miễn" (Học viên sĩ quan) | "Miễn" | Thượng binh | Binh (Học viên sĩ quan) | Binh (Học viên hạ sĩ quan) | Binh | |||||||||||||||||||
Không quân Đức Quốc xã | | | | | | | | | | | | | | | Không có tương đương | Không có phù hiệu trên tay áo | ||||||||||||||||||||
Stabsfeldwebel | Fahnenjunker - Stabsfeldwebel | Oberfeldwebel | Fahnenjunker - Oberfeldwebel | Feldwebel | Fahnenjunker - Feldwebel | Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unterfeldwebel | Unteroffizier | Fahnenjunker - Unteroffizier | Stabsgefreiter | Hauptgefreiter (sử dụng đến 1944) | Obergefreiter | Gefreiter | Flieger | ||||||||||||||||||||||
Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ tham mưu (Học viên sĩ quan) | Thượng sĩ tham mưu | Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ (Học viên sĩ quan) | Thượng sĩ | Hộ vệ kỳ -Trung sĩ (Học viên sĩ quan) | Trung sĩ | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ (Học viên sĩ quan) | Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ quan (Học viên sĩ quan) | Hạ sĩ quan | Tham mưu "miễn" | "Miễn" chính | Thượng "miễn" | "Miễn" | Không binh | ||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Hải quân Đức Quốc xã | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| | | | Không có tương đương | | |||||||||||||||||||||||||||||||
Stabsoberbootsmann | Oberbootsmann | Stabsbootsmann | Bootsmann | Obermaat (Obersteuermannmaat) | Obermaat (Oberbootsmannmaat) | Maat (Steuermannmaat) | Maat (Bootsmannmaat) | Matrose | ||||||||||||||||||||||||||||
Boong trưởng tham mưu cao cấp | Boong trưởng cao cấp | Boong trưởng tham mưu | Boong trưởng | "Phó" cao cấp (Nhân viên lái tàu phụ cao cấp) | "Phó" cao cấp (Phó boong cao cấp) | "Phó" (Nhân viên lái tàu phụ) | "Phó" (Phó boong) | Thủy thủ | ||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp (TENO) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN-Stabsscharführer | TN-Hauptscharführer | TN-Oberscharführer | TN-Scharführer | TN-Obervormann | TN-Vormann | TN-Mann | TN-Anwärter | |||||||||||||||||||||||||||||
TN-Lãnh đạo đội tham mưu | TN-Lãnh đạo đội chính | TN-Lãnh đạo đội cao cấp | TN-Lãnh đạo đội | TN-Đốc công cao cấp | TN-Đốc công | TN-Nhân viên | TN-Ứng viên | |||||||||||||||||||||||||||||
Hội chữ thập đỏ Đức (DRK) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
DRK-Haupthelfer (mit Zugführer Prüfung) | DRK-Haupthelfer | DRK-Oberhelfer | DRK-Vorhelfer (mit Gruppenführer Prüfung) | DRK-Vorhelfer | DRK-Helfer | DRK-Anwärter | ||||||||||||||||||||||||||||||
DRK-Nhân viên hỗ trợ chính (với kỳ thi cáp trung đội) | DRK-Nhân viên hỗ trợ chính | DRK-Nhân viên hỗ trợ cao cấp | DRK-Nhân viên hỗ trợ tuyến đầu (với kì thi cấp nhóm) | DRK-Nhân viên hỗ trợ tuyến đầu | DRK-Nhân viên hỗ trợ | DRK-Ứng viên | ||||||||||||||||||||||||||||||
Equivalent UK Army | Regimental sergeant major | Sergeant major | Staff sergeant | Sergeant | Corporal | Lance corporal | Senior Private | Private (or equivalent) | ||||||||||||||||||||||||||||
Waffen-SS & Allgemeine SS | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SS-Sturmscharführer | SS-Hauptscharführer | SS-Oberscharführer | SS-Scharführer | SS-Unterscharführer | SS-Rottenführer | SS-Sturmmann | SS-Oberschütze | SS-Schütze | ||||||||||||||||||||||||||||
Ordnungspolizei (Orpo) | No insignia | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Meister | Hauptwachtmeister | Revier Oberwachtmeister | Oberwachtmeister | Wachtmeister | Rottmeister | Unterwachtmeister | Anwärter | |||||||||||||||||||||||||||||
Sturmabteilung (SA) | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
SA-Haupttruppführer | SA-Obertruppführer | SA-Truppführer | SA-Oberscharführer | SA-Scharführer | SA-Rottenführer | SA-Sturmmann | SA-Mann | |||||||||||||||||||||||||||||
National Socialist Motor Corps (NSKK) | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSKK-Haupttruppführer | NSKK-Obertruppführer | NSKK-Truppführer | NSKK-Oberscharführer | NSKK-Scharführer | NSKK-Rottenführer | NSKK-Sturmmann | NSKK-Mann | |||||||||||||||||||||||||||||
National Socialist Flyers Corps (NSFK) | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSFK-Obertruppführer | NSFK-Truppführer | NSFK-Oberscharführer | NSFK-Scharführer | NSFK-Rottenführer | NSFK-Sturmmann | NSFK-Mann | ||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsluftschutzbund (RLB) | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luftschutzobertruppmeister | Luftschutztruppmeister | Luftschutzobertruppwart | Luftschutztruppwart | Luftschutz- obertruppmann | Luftschutztruppmann | |||||||||||||||||||||||||||||||
Equivalent UK Army | Regimental sergeant major | Sergeant major | Staff sergeant | Sergeant | Corporal | Lance corporal | Senior Private | Private (or equivalent) | ||||||||||||||||||||||||||||
Reich Labour Service (RAD) | Không thành lập | Không thành lập | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Unterfeldmeister | Obertruppführer | Truppführer | Untertruppführer | Hauptvormann | Obervormann | Vormann | Arbeitsmann | |||||||||||||||||||||||||||||
Organisation Todt (OT) | Không thành lập | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
OT-Haupttruppführer | OT-Obertruppführer | OT-Truppführer | OT-Obermeister | OT-Meister | OT-Vorarbeiter | OT-Stammarbeiter | OT-Arbeiter | |||||||||||||||||||||||||||||
Hitler Youth (HJ) | Không thành lập | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberscharführer | Scharführer | Oberkamerad- schaftsführer | Kamerad- schaftsführer | Oberrottenführer | Rottenführer | Hitlerjunge | ||||||||||||||||||||||||||||||
Deutsches Jungvolk (DJ) | Không thành lập | Không thành lập | No insignia | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberjungzugführer | Jungzugführer | Oberjungenschafts- führer | Jungenschaftsführer | Oberhordenführer | Hordenführer | Pimpfe | ||||||||||||||||||||||||||||||
League of German Girls & Jungmädelbund | Không thành lập | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Jung)-Mädelscharführerin | (Jung)-Mädelschaftsführerin | BDM-Mädel / Jungmädel | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nazi Party (NSDAP) | Không thành lập | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hauptbereitschaftsleiter | Oberbereitschafts- leiter | Bereitschaftsleiter | Hauptarbeitsleiter | Oberarbeitsleiter | Arbeitsleiter | Oberhelfer | Helfer | Anwärter | ||||||||||||||||||||||||||||
Equivalent UK Army | Regimental sergeant major | Sergeant major | Staff sergeant | Sergeant | Corporal | Lance corporal | Senior Private | Private (or equivalent) |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Hệ thống cấp bậc quân sự Đức Quốc xã, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.