Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010

Giải vòng loại cầu lông châu Âu 2009-2010 là giải thi đấu cầu lông tại châu Âu bắt đầu từ tháng 5 năm 2009 và kết thúc vào tháng 5 năm 2010

Kết quả Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010

Người thắng cuộc

Sân thi đấu Đơn nam Đơn nữ Đôi nam Đôi nữ Đôi nam nữ
Slovenian International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Harry Wright Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Maja Tvrdy Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Jürgen Koch

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Peter Zauner

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Johanna Goliszewski

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Claudia Vogelgsang

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Peter Zauner

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Simone Prutsch

Spanish International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Hans-Kristian Vittinghus Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Sayali Gokhale Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Rasmus Bonde

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mikkel Delbo Larsen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Line Damkjær Kruse

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mie Schjøtt-Kristensen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Robin Middleton

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mariana Agathangelou

Le Volant d'Or de Toulouse Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Rajiv Ouseph Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ella Diehl Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Chris Langridge

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Robin Middleton

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Valeria Sorokina

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nina Vislova

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Robert Mateusiak

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nadieżda Zięba

White Nights Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Dmytro Zavadsky Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ella Diehl Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Vitalij Durkin

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Aleksandr Nikolaenko

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Valeria Sorokina

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nina Vislova

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Flandy Limpele

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anastasia Russkikh

Belgian International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Marc Zwiebler Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Yao Jie Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ruud Bosch

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Koen Ridder

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Misaki Matsutomo

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ayaka Takahashi

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Heather Olver

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Marcus Ellis

Kharkiv International Airport Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Dmytro Zavadsky Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anne Hald Jensen Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Andrei Ivanov

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Andrey Ashmarin

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anna Kobceva

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Elena Prus

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Valeriy Atrashchenkov

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Elena Prus

Czech International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Petr Koukal Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Trupti Murgunde Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Conrad-Petersen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Pieler Kolding

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Maria Helsbøl

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anne Skelbæk

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Indra Viki Okvana

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Gustiani Megawati

Bulgarian Open Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Rune Ulsing Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Petya Nedelcheva Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Kasper Henriksen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anders Kristiansen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Petya Nedelcheva

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anastasia Russkikh

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Robert Mateusiak

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nadieżda Zięba

Cyprus International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Simon Maunoury Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Spela Silvester Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Christopher Bruun Jensen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Morten T. Kronborg

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anastasiia Akchurina

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Natalia Perminova

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Henry Tam

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Donna Haliday

Slovak International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Wisnu Haryo Putro Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Alesia Zaitsava Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ondřej Kopřiva

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Tomas Kopriva

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Maria Lykke Andersen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Karina Sørensen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mark Philip Winther

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Karina Sørensen

Hungarian International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Dieter Domke Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Jeanine Cicognini Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Adam Cwalina

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Wojciech Szkudlarczyk

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Tatjana Bibik

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Olga Arkhangelskaya

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Wojciech Szkudlarczyk

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Agnieszka Wojtkowska

Iceland International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Christian Lind Thomsen Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ragna Ingólfsdóttir Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anders Skaarup Rasmussen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  René Lindskow

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ragna Ingólfsdóttir

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Snjólaug Jóhannsdóttir

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Theis Christiansen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Joan Christiansen

Norwegian International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Hans-Kristian Vittinghus Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Juliane Schenk Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Rasmus Bonde

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Simon Mollyhus

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Helle Nielsen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Marie Røpke

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Marcus Ellis

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Heather Olver

Scottish Open Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Marc Zwiebler Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Susan Egelstaff Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Conrad-Petersen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Pieler Kolding

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Valeria Sorokina

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nina Vislova

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Aleksandr Nikolaenko

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Valeria Sorokina

Welsh International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Kristian Nielsen Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Tatjana Bibik Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Vitalij Durkin

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Aleksandr Nikolaenko

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Valeria Sorokina

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nina Vislova

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Vitalij Durkin

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nina Vislova

Irish Open Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Henri Hurskainen Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Carolina Marín Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Conrad-Petersen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Pieler Kolding

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mariana Agathangelou

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Heather Olver

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mikkel Delbo Larsen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mie Schjøtt-Kristensen

Turkey International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ville Lång Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Li Shuang Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Joel Johansson-Berg

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Imam Sodikin

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Emelie Fabbeke

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Emma Wengberg

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Indra Viki Okvana

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Gustiani Megawati

Swedish Masters International Badminton Championships Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Indra Bagus Ade Chandra Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Kaori Imabeppu Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Chris Langridge

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Robin Middleton

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Helle Nielsen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Marie Røpke

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Pieler Kolding

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Britta Andersen

Austrian International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Andre Kurniawan Tedjono Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Fransisca Ratnasari Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Indra Viki Okvana

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ardiansyah Putra

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Rie Eto

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Yu Wakita

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Valeriy Atrashchenkov

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Elena Prus

Croatian International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Ben Beckman Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nicole Grether Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Joe Morgan

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  James Phillips

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Nicole Grether

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Charmaine Reid

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Zvonimir Đurkinjak

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Staša Poznanović

Romanian International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Yeoh Kay Bin Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Hitomi Oka Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Jürgen Koch

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Peter Zauner

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Shinta Mulia Sari

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Yao Lei

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Chayut Triyachart

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Yao Lei

Polish Open Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Pablo Abián Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Kana Ito Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Vladimir IvanovGiải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Ivan Sozonov Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Shinta Mulia SariGiải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Yao Lei Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Andrey AshmarinGiải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010 Anastasia Prokopenko
Dutch International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Rune Ulsing Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Karina Jørgensen Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Conrad-Petersen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mads Pieler Kolding

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Samantha Barning

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Eefje Muskens

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anders Skaarup Rasmussen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anne Skelbæk

Finnish Open Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Raul Must Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anastasia Prokopenko Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Sébastien Vincent

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Laurent Constantin

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Barbara Matias

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Elisa Chanteur

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mikkel Delbo Larsen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Mie Schjøtt-Kristensen

Portugal International Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Kenn Lim Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Telma Santos Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Martin Kragh

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Anders Skaarup Rasmussen

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Lauren Smith

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Alexandra Langley

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Zvonimir Đurkinjak

Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010  Staša Poznanović

Các quốc gia

Dưới đây là số màn trình diễn dựa trên các quốc gia. Chỉ các quốc gia đã giành được ít nhất một danh hiệu mới được được liệt kê:

No. Team SLO ESP FRA RUS BEL UKR CZE BUL CYP SVK HUN ISL NOR SCO WLS IRL TUR SWE AUT CRO ROM POL NLD FIN POR Total
1 Đan Mạch 3 1 2 2 1 2 3 3 1 1 2 2 4 1 1 29
2 Nga 2 4 1 1 1 1 2 4 2 1 19
3 Anh 1 1 2 1 1 1 1 1 1 10
4 Indonesia 1 1 2 1 3 8
5 Đức 1 1 1 1 1 2 7
6 Nhật 1 1 1 1 1 5
Ukraine 1 3 1
8 Ba Lan 1 1 2 4
9 Áo 2 1 3
Pháp 1 2
Netherlands 2 1
Singapore 2 1
Thụy Điển 1 2
14 Bulgaria 2 2
Croatia 1 1
Cộng hòa Séc 1 1
Iceland 2
Ấn Độ 1 1
Malaysia 1 1
Slovenia 1 1
Tây Ban Nha 1 1
20 Belarus 1 1
Canada 1
Estonia 1
Phần Lan 1
Ý 1
New Zealand 1
Bồ Đào Nha 1
Scotland 1
 Switzerland 1
Thổ Nhĩ Kỳ 1
Wales 1

Chú thích

Tags:

Kết quả Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010Giải Vòng Loại Cầu Lông Châu Âu 2009–2010

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Trần Văn HươngNhư Ý truyệnDanh sách hoàng đế nhà NguyễnCự Giải (chiêm tinh)Khởi nghĩa Yên ThếChủ nghĩa cộng sảnLý Thái TổSinh sản vô tínhĐà NẵngÔ nhiễm môi trườngSon Ye-jinDanh sách phim VTV phát sóng năm 2023Quốc gia Việt NamPhạm Tiến DuậtCharles IIIBảng tuần hoànĐông TimorĐại Việt sử ký toàn thưThái NguyênDanh sách nhà vô địch bóng đá AnhĐường cao tốc Phan Thiết – Dầu GiâyNgười TàyBộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam)Đài Tiếng nói Việt NamNhà Tiền LêVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiLã Bất ViHùng Vương thứ XVIIIAstro (nhóm nhạc)Giải vô địch bóng đá Đông Nam ÁDanh sách quốc gia Đông Nam ÁHarry KaneCờ vuaCô dâu 8 tuổiPhú QuýNhật ký trong tùVăn hóa NgaThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamTiếng Trung QuốcVụ phát tán video Vàng AnhSuper SentaiCầu Cần ThơThành TháiĐông Nam BộPhápThiệu TrịChính phủ Việt NamTây ThiLGBTMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamHỏa phụng liêu nguyênQuốc hội Việt Nam khóa VITôn giáoJohn F. KennedyTiếng AnhUEFA Champions LeagueLê Trọng TấnGiỗ Tổ Hùng VươngTố HữuSân bay quốc tế Tân Sơn NhấtHoa KỳHạng VũThái LanThuận TrịNhà LýVườn quốc gia Cúc PhươngĐại học Bách khoa Hà NộiChiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Park Eun-binĐịa lý Việt NamTiếng ViệtĐội tuyển bóng đá quốc gia ArgentinaKamen RiderBạch LộcDanh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh MarvelThanh ThứcĐạt-lai Lạt-maFukada Eimi🡆 More