Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Nhóm nhạc nữ Hàn Quốc GFriend đã phát hành 4 album phòng thu, 1 album tổng hợp, 10 mini album, 1 album tái phát hành và 19 đĩa đơn.

Danh sách đĩa nhạc của GFriend
Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend
Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend phòng thu 4
Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend tổng hợp 1
Mini album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend 10
Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend tái phát hành 1
Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend 19

Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend phòng thu

Danh sách các album phòng thu, với các chi tiết và vị trí trên bảng xếp hạng
Tên Chi tiết Vị trí cao nhất Doanh số
KOR
JPN
JPN Hot.
US
World

LOL 3 55 7
  • KOR: 78,348
  • JPN: 3,088
Time for Us
  • Phát hành: 14 tháng 1, 2019 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
2 55 12
  • KOR: 96,024
  • JPN: 2,019
Fallin' Light
  • Phát hành: 13 tháng 11, 2019 (JPN)
  • Hãng đĩa: King Records
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
7 11
  • KOR: 347
  • JPN: 6,753
回:Walpurgis Night
  • Phát hành: 9 tháng 11, 2020 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
3 84
  • KOR: 68,714
  • JPN: 1,042
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend tổng hợp

Danh sách các album tổng hợp, với các chi tiết, vị trí trên bảng xếp hạng, doanh số và chứng nhận
Tên Chi tiết Vị trí cao nhất Doanh số
JPN
JPN
Hot

Kyō Kara Watashitachi wa: GFriend 1st Best
  • Phát hành: 23 tháng 5, 2018 (JPN)
  • Hãng đĩa: King Records
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
10 10
  • JPN: 14,736

Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend tái phát hành

Danh sách các album tái phát hành, với các vị trí trên bảng xếp hạng và doanh số
Tên Chi tiết Vị trí cao nhất Doanh số
KOR
JPN
Rainbow
  • Phát hành: 13 tháng 9, 2017 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
2 120
  • KOR: 41,675
  • JPN: 1,973

Mini album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Danh sách các mini album, với các vị trí trên bảng xếp hạng và doanh số
Tên Chi tiết Vị trí cao nhất Doanh số
KOR
JPN
US
World

Season of Glass
  • Phát hành: 15 tháng 1, 2015 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
9
  • KOR: 21,930
Flower Bud
  • Phát hành: 23 tháng 7, 2015 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
6
  • KOR: 28,281
Snowflake
  • Phát hành: 25 tháng 1, 2016 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
2 195 10
  • KOR: 42,998
  • JPN: 2,211
The Awakening
  • Phát hành: 6 tháng 3, 2017 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
1 89 5
  • KOR: 75,363
  • JPN: 1,493
Parallel
  • Phát hành: 1 tháng 8, 2017 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
3 105 10
  • KOR: 62,781
  • JPN: 1,973
Time for the Moon Night
  • Phát hành: 30 tháng 4, 2018 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
1 63 6
  • KOR: 88,361
  • JPN: 1,170
Sunny Summer
  • Phát hành: 19 tháng 7, 2018 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số, SMC
2 112 13
  • KOR: 57,239
  • JPN: 1,159
Fever Season
  • Phát hành: 1 tháng 7, 2019 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
1 73 10
  • KOR: 82,389
回:Labyrinth
  • Phát hành: 3 tháng 2, 2020 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
1 43
  • KOR: 82,533
  • JPN: 998
回:Song of the Sirens
  • Phát hành: 13 tháng 7, 2020 (KOR)
  • Hãng đĩa: Source Music
  • Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
3 42 2
  • KOR: 89,405
  • JPN: 748
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Danh sách các đĩa đơn, với các vị trí trên bảng xếp hạng, năm phát hành và tên album
Tên Năm Vị trí cao nhất Doanh số
(lượt tải)
Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend
KOR
KOR
Hot

JPN
JPN
Hot

MLY
SGP
US
World

"Glass Bead" (유리구슬) 2015 25
  • KOR: 1,025,731
Season of Glass
"Me Gustas Tu" (오늘부터 우리는) 8
  • KOR: 2,500,000
Flower BudGFriend 1st Best
"Rough" (시간을 달려서) 2016 1
  • KOR: 2,500,000
Snowflake
"Navillera" (너 그리고 나) 1 12
  • KOR: 1,195,154
LOL
"Fingertip" 2017 2 56 13
  • KOR: 576,801
The Awakening
"Love Whisper" (귀를 기울이면) 2 13
  • KOR: 557,278
Parallel
"Summer Rain" (여름비) 11 21
  • KOR: 195,196
Rainbow
"Time for the Moon Night" () 2018 2 3 17 Time for the Moon Night
"Sunny Summer" (여름여름해) 11 10 Sunny Summer
"Memoria" 6 13
  • JPN: 17,593 (vật lý)
Fallin' Light
"Sunrise" (해야) 2019 12 10 11 50 25
  • JPN: 13,491 (vật lý)
Time for UsFallin' Light
"Flower" 9 35
  • JPN: 11,053 (vật lý)
Fallin' Light
"Fever" (열대야) 27 13 Fever Season
"Fallin' Light" (天使の梯子) Fallin' Light
"Crossroads" (교차로) 2020 32 20 回:Labyrinth
"Apple" 54 41 回:Song of the Sirens
"Mago" 42 35 18 18 16 回:Walpurgis Night
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Nhạc phim Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Tên Năm Vị trí cao nhất Doanh số
(lượt tải)
Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend
KOR
"Letter in My Pocket" 2016 Pokemon the Movie XY&Z OST
"Wanna Be" 2018 What's Wrong with Secretary Kim OST
"ZZAN" () 2019 Just One Bite Season 2 OST
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Hợp tác Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Tên Năm Vị trí cao nhất Doanh số
(lượt tải)
Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend
JPN
"Oh Difficult"
(với Sonar Pocket)
2019 13
  • JPN: 3,908 (vật lý)
Đĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend không có trong album

Bài hát được xếp hạng khác Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Tên Năm Vị trí cao nhất Doanh số
(lượt tải)
Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend
KOR
KOR
Hot

"Luv Star" (사랑별) 2016 52
  • KOR: 72,598
Snowflake
"Trust" 53
  • KOR: 51,466
"Say My Name" (내 이름을 불러줘) 72
  • KOR: 51,728
"Someday" (그런 날엔) 75
  • KOR: 40,563
"Fall in Love" (물들어요) 55
  • KOR: 55,037
LOL
"LOL" 80
  • KOR: 43,237
"Mermaid" 83
  • KOR: 40,432
"Gone with the Wind" (바람에 날려) 87
  • KOR: 42,950
"Hear The Wind Sing" (바람의 노래) 2017 34
  • KOR: 41,809
The Awakening
"Rain In The Spring Time" (봄비) 94
  • KOR: 21,003
"Please Save My Earth" (나의 지구를 지켜줘) 99
  • KOR: 20,156
"One Half" (이분의 일 1/2) 52
  • KOR: 36,196
Parallel
"Ave Maria" (두 손을 모아) 72
  • KOR: 31,212
"Rainbow" 86
  • KOR: 21,688
Rainbow
"Labyrinth" 2020 99 回:Labyrinth
"Eclipse" (지금 만나러 갑니다) 86
"Eye of the Storm" (눈의 시간) 92 回:Song of the Sirens
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó.

Video âm nhạc Danh Sách Đĩa Nhạc Của Gfriend

Tên Năm Đạo diễn Nguồn
"Glass Bead" (유리구슬) 2015 Hong Won-ki (Zanybros)
"Me Gustas Tu" (오늘부터 우리는)
"Rough" (시간을 달려서) 2016
"Wave" (파도)
"Navillera" (너 그리고 나) Oui Kim (GDW)
"Fingertip" 2017 Hong Won-ki (Zanybros)
"Love Whisper" (귀를 기울이면)
"Summer Rain" (여름비)
"Time for the Moon Night" () 2018 Edie Ko
"Me Gustas Tu" (今日から私たちは) (phiên bản tiếng Nhật) Hong Won-ki (Zanybros)
"Sunny Summer" (여름여름해) Edie Ko
"Memoria" Hong Won-ki (Zanybros)
"Sunrise" (해야) 2019 Vikings League
"Sunrise" (phiên bản tiếng Nhật)
"Flower" Hong Won-ki (Zanybros)
"Fever" (열대야)
"Fallin' Light" (天使の梯子) Zanybros
"Crossroads" (교차로) 2020 Edie Ko
"Apple" Guzza (Lumpens)
"Mago"

Chú thích

Xem thêm

Tham khảo

Tags:

Album Danh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendMini album Danh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendĐĩa đơn Danh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendNhạc phim Danh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendHợp tác Danh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendBài hát được xếp hạng khác Danh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendVideo âm nhạc Danh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendDanh Sách Đĩa Nhạc Của GfriendAlbumAlbum tái phát hànhAlbum tổng hợpGFriendĐĩa mở rộngĐĩa đơn

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Liếm dương vậtHôn nhân cùng giớiBữa ăn tối cuối cùng (Leonardo da Vinci)Hoa hồngInsulinChuột lang nướcVụ án Lê Văn LuyệnKỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueGodzilla đại chiến KongH'MôngTân CươngVườn quốc gia Cát Tiên29 tháng 3Nguyễn Trung TrựcDanh sách cầu thủ nước ngoài Giải bóng đá Ngoại hạng AnhGeometry DashThảo Cầm Viên Sài GònPhan Bội ChâuZaloQuân khu 2, Quân đội nhân dân Việt NamLê Long ĐĩnhMalaysiaĐà NẵngHiệp định Genève 1954Hồn Trương Ba, da hàng thịtPhụ nữVelizar PopovPhú ThọNgô Đình DiệmMinecraftKim LânCristiano RonaldoẤm lên toàn cầuKinh tế Nhật BảnĐạo Cao ĐàiĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhVõ Thị Ánh XuânBảng xếp hạng bóng đá nam FIFADanh sách Chủ tịch nước Việt NamGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Hàn QuốcOlivier GiroudVòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu ÁArsenal F.C.Càn LongTết Nguyên ĐánĐặng Văn Minh (chính khách)Nguyễn Huy CảnhEndrick FelipeĐại ViệtThomas EdisonChuyến bay 370 của Malaysia AirlinesPháo (rapper)Sư đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt NamNaplesBồ Đào NhaIstanbulCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuChâu ÂuHiệu ứng nhà kínhKim Bình Mai (phim 2008)Saigon PhantomDương vật ngườiMùi cỏ cháyChiến tranh Đông DươngVắc-xinMéxicoJack – J97Trần Thanh MẫnArmeniaSinh họcAnhTitan (vệ tinh)Mặt trận Tổ quốc Việt NamThanh HóaHệ sinh tháiFidel CastroBayern Munich🡆 More