Huấn luyện viên: Eduardo Rivero Aviles
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Edwin Villafuerte | 12 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Félix Angulo | 14 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | HV | Eduardo Benítez | 7 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Moisés Calendario | 24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | HV | Exon Corozo | 13 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | HV | José Estrada | 2 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | ||
7 | TĐ | Freddy Ferreira | 14 tháng 1, 1978 (17 tuổi) | ||
8 | TV | Carlos García | 24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Diego Ayala | 8 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Carlos Hidalgo | 9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | TĐ | Víctor Mercado | 24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TM | Julio Guzmán | 23 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | TV | Luis Moreira | 23 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | TV | Jairo Montaño | 9 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
15 | TV | Manuel Palacios | 27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | TV | Jefferson Pesantes | 21 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | TĐ | Víctor Preciado | 29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | TV | Giancarlo Ramos | 2 tháng 9, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Glenn Myernick
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Nick Rimando | 17 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Jorge Redmond | 9 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | HV | Joshua Norkus | 14 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Joel Reddington | 15 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
5 | HV | Mike Potempa | 27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | HV | Nick Garcia | 9 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | TV | Grover Gibson | 18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | TV | Steven Sosa | 8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Carl Bussey | 11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Francisco Gomez | 25 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | TĐ | Matt Laycock | 22 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | TĐ | Stephen Pedicini | 25 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | HV | Kevin Knott | 26 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
14 | TV | Miles Romm | 20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | HV | Ryan Trout | 9 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | HV | Matt Thompson | 7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | TV | Douglas Deken | 3 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | TM | Tim Howard C | 6 tháng 3, 1979 (16 tuổi) |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Michael Abu | 26 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Kwaku Kyere | 1 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
3 | TĐ | Bashiru Gambo | 24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | TV | Stephen Appiah | 24 tháng 12, 1980 (14 tuổi) | ||
5 | HV | Patrick Allotey | 13 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | HV | Attakora Amaniampong | 1 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | TV | Dini Kamara | 13 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | TV | Joseph Ansah | 5 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Abu Iddrisu | 4 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Emanuel Bentil | 3 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | TĐ | David Amoako | 21 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TV | Awudu Issaka | 26 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | HV | Christian Gyan | 2 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | TV | Baba Sule | 7 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | HV | Christian Saba | 29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | TM | Raymond Fenny | 5 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | TV | Charles Akwei | 9 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | HV | Richard Ackon | 10 tháng 10, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Tamotsu Matsuda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Gen Nakamura | 6 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Masahiro Koga | 8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | HV | Kyosuke Yoshikawa | 8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Takuya Kawaguchi | 11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | TV | Tomoyuki Sakai | 29 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | HV | Yusuke Nakatani | 22 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | TV | Hisaaki Kobayashi | 20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | HV | Toru Araiba | 12 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Masaya Nishitani | 16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TĐ | Kotaro Yamazaki | 19 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | TĐ | Hiroaki Tanaka | 17 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | HV | Shigeki Tsujimoto | 23 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | TV | Junichi Inamoto | 18 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
14 | TV | Shinji Ono | 27 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
15 | HV | Jun Ideguchi | 14 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | ||
16 | TĐ | Naohiro Takahara | 4 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
17 | TV | Yuya Itabashi | 16 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | TM | Yuji Nakagawa | 22 tháng 10, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: José Pekerman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Daniel Islas | 19 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Diego Trotta | 11 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Vélez Sarsfield | |
3 | HV | Sebastián Martino | 4 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Facundo Elfand | 22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
5 | HV | Leandro Ávila | 12 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | TV | Esteban Cambiasso | 18 tháng 8, 1980 (14 tuổi) | Argentinos Juniors | |
7 | TĐ | Fernando Gatti | 17 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | TV | Aldo Duscher | 22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Newell's Old Boys | |
9 | TV | Sixto Peralta | 16 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | Huracán | |
10 | TĐ | César La Paglia | 25 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
11 | TĐ | Pablo Aimar C | 3 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | River Plate | |
12 | TM | Mariano Curieses | 3 tháng 8, 1980 (15 tuổi) | ||
13 | HV | Alfredo Torres | 19 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | Huracán | |
14 | HV | Carlos Roldán | 12 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Lanús | |
15 | HV | Fabián Cubero | 21 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | Vélez Sarsfield | |
16 | TV | Bruno Calabria | 29 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
17 | TV | Sergio Caruso | 14 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | TĐ | Luís Caserío | 10 tháng 4, 1979 (16 tuổi) |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Márcio Santos | 5 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Sporting CP | |
2 | TĐ | Zeferino | 27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Real Madrid B | |
3 | HV | André Correia | 9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Porto | |
4 | HV | Brito | 30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
5 | TV | Vítor Pereira | 27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Braga | |
6 | TV | Adolfo | 23 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
7 | HV | Miguel Costa | 4 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
8 | TV | Ricardo Aires | 9 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Belenenses | |
9 | TĐ | Miguel Vargas | 18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Sporting CP | |
10 | TV | Pedro Hipólito | 16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Benfica | |
11 | HV | Marco Caneira | 9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Sporting CP | |
12 | TM | Pedro Alves | 8 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Belenenses | |
13 | HV | Nuno Gomes | 27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Sporting CP | |
14 | HV | Jorge Cordeiro | 2 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Benfica | |
15 | TĐ | Rodrigues | 22 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Benfica | |
16 | TV | Moleiro | 31 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
17 | HV | Paulinho | 20 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Boavista | |
18 | TM | Tó Figueira | 30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Boavista |
Huấn luyện viên: Armando Rodríguez Chacon
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Fausto González | 13 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Douglas Barquero | 11 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | HV | Guillermo Molina | 17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Mackensy González | 17 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | TV | Jorge Fernández | 14 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | HV | Alejandro González | 22 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | TĐ | José Zúñiga | 9 tháng 1, 1980 (15 tuổi) | ||
8 | TV | Nelson Fonseca | 10 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Yosen Sojo | 13 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Andrey Campos | 7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | TV | Román Vargas | 27 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TV | Alvin Villavicencio | 13 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
13 | TV | Carlos Castro | 10 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
14 | TĐ | Gilberto Morant | 6 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | HV | Pablo Chinchilla | 21 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | TM | Rodolfo Álvarez | 20 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | TĐ | Alonso Solís | 14 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | HV | Gilbert Coronado | 21 tháng 8, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Chérif Souleymane
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Sékou Sylla | 11 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Souleymane Keïta | 3 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
3 | HV | Kerfalla Sylla | 18 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Fodé Cissé | 27 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | ||
5 | HV | Ibrahima Conté | 11 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | HV | Facinet Camara | 21 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | TV | Kollet Camara | 17 tháng 8, 1980 (14 tuổi) | ||
8 | TV | Bachir Kaba | 29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Abdoulaye Camara | 1 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Danny Sidibè | 28 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | ||
11 | TĐ | Ousmane Bangoura | 21 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | TV | Ismaël Conté | 17 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | TV | Sékou Soumah | 25 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
14 | HV | Mohamed Camara | 1 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
15 | TĐ | Souleymane Bah | 12 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
16 | TM | Abdoulaye Condé | 16 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | TĐ | Pispa Camara | 3 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
18 | HV | Daouda Sylla | 6 tháng 5, 1979 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Sebastian Brodrick-Imasuen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Olusegun Adeyemi | 20 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Chiedu Chukwueke | 28 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | HV | Haruna Abubakar | 11 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Igeniwari George | 15 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
5 | TV | Godfrey Nwankpa | 20 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | HV | Albert Yobo | 5 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | TV | James Igwilo | 24 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | TV | James Obiorah | 24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Edward Anyamkygh | 10 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Olatubosun Ayeni | 8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | TĐ | Emmanuel Nwakire | 15 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TV | Munonye Chijoke | 21 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
13 | HV | Kingsley Samuel | 27 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | HV | Kingsley Amuneke | 26 tháng 7, 1980 (15 tuổi) | ||
15 | TĐ | Henry Onwuzuruike | 26 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
16 | TM | Sampson Udofia | 31 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | TĐ | Johnson Oruma | 17 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
18 | TV | Kazeem Ashimolowo | 22 tháng 11, 1980 (14 tuổi) |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Mohamed Qambar | 19 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | TV | Dahi Al Naemi | 5 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | HV | Nayef Al Khater | 5 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Sultan Matif | 21 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | HV | Nabil Mohd | 24 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | TV | Jaweed Ghulam | 15 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | TV | Nasser Abdulla | 12 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | TV | Abdul Karim | 10 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Mirghani Al-Zain | 18 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Mohd Saeed | 11 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | TĐ | Mohamed Nasr | 31 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TV | Ahmed Yousouf | 18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
13 | TV | Jassim Mahmoud | 6 tháng 12, 1980 (14 tuổi) | ||
14 | TV | Rashed Obaid | 26 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | HV | Sahan Soud | 17 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | TV | Ismaïl Ali | 23 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | TV | Khaled Abdul | 21 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | TM | Ali Fouad | 17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Les Scheinflug
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Adam Brodbeck | 12 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Brett Emerton C | 22 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
3 | TV | Harry Kewell | 22 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | TV | Nickolas Johns | 28 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | HV | Colin Azzopardi | 16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | HV | Sebastian Sinozić | 14 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | TV | Clayton Bell | 21 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | TV | John Maisano | 6 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Daniel Allsopp | 10 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Michael Cunico | 17 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | TV | Jane Talcevski | 29 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TV | Daniel Ucchino | 11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
13 | HV | Michael Galluzzo | 17 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | TV | Nick Rizzo | 9 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
15 | HV | Chris Coyne | 20 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | TV | Luke Tomich | 4 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | TV | Ilija Prenzoski | 7 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | TM | Robert Matosevic | 23 tháng 9, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Juan Santisteban
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Joaquín Moso | 7 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |
2 | HV | David Sánchez | 13 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | RCD Español | |
3 | HV | Jesús Duarte | 9 tháng 1, 1980 (15 tuổi) | Real Sociedad | |
4 | HV | Javier Neira | 16 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
5 | TV | Jordi Ferrón | 19 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | FC Barcelona | |
6 | HV | Roberto Jiménez | 27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | CD Leganés | |
7 | TV | Fernando Varela | 1 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Real Betis | |
8 | TV | Gonzalo Colsa | 2 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | Racing Santander | |
9 | TĐ | Ibán Espadas | 4 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
10 | TV | Francisco Cachorro | 7 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
11 | TĐ | Mista | 12 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Real Madrid | |
12 | HV | Heli | 31 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Real Oviedo | |
13 | TM | Carlos Ruiz | 29 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | CD Sonseca | |
14 | HV | Mario Soto | 20 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Atlético Madrid | |
15 | HV | Roger Cánovas | 1 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | UE Sants | |
16 | HV | Juan Leo | 24 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | RCD Español | |
17 | TĐ | Antonio Araguás | 9 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Unión Deportiva La Fueva | |
18 | TĐ | Jon Usandizaga | 15 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | Real Sociedad |
Huấn luyện viên: António José Fernandes Barroso
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Júlio César | 3 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Flamengo | |
2 | HV | Djimi | 3 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | Vitória | |
3 | HV | Bel | 28 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
4 | HV | Juan C | 1 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Flamengo | |
5 | HV | Hélder | 5 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Vitória | |
6 | HV | Fábio Aurélio | 24 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | São Paulo | |
7 | TV | Maricá | 24 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Vasco da Gama | |
8 | TV | Carlos Alberto | 15 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Grêmio | |
9 | TĐ | Marco Antônio | 23 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Kléber | 19 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Vitória | |
11 | TĐ | Fábio | 27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TM | Yamada | 17 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | HV | Eduardo | 4 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Flamengo | |
14 | HV | Gaia | 8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | TĐ | Rocha | 19 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | Criciúma | |
16 | TV | Renato | 15 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Guarani | |
17 | TĐ | Edu | 10 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | XV de Jaú | |
18 | TV | Rodrigo | 15 tháng 5, 1979 (16 tuổi) |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Harald Huber | 17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
2 | HV | Klaus Voike | 10 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | TV | Alexander Bugera | 8 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
4 | HV | Manuel Benthin | 3 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Reinickendorfer Füchse | |
5 | TV | Fabian Ernst | 30 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
6 | TV | Michael Bauer | 16 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | TĐ | Marcus Claus | 25 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Carl Zeiss Jena | |
8 | TĐ | Stefan Bernhardt | 20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Dynamo Dresden | |
9 | TV | Marco Kurth | 18 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | VfB Leipzig | |
10 | TĐ | Timo Rost | 29 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | 1. FC Nürnberg | |
11 | TV | Tobias Iseli | 17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
12 | TM | Raphael Schäfer | 30 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
13 | HV | Thorsten Schramm | 19 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | SV Walsum | |
14 | TV | Andreas Voss | 27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
15 | TV | Damian Brezina | 8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
16 | HV | Manuel Majunke | 10 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
17 | TV | Patrick Falk | 8 tháng 2, 1980 (15 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
18 | TĐ | Christian Timm | 27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Borussia Dortmund |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Sulaiman Arami | 12 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | HV | Badar Al-Mahrouqi | 12 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
3 | HV | Ali Mudhaidri | 8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Sultan Ismaili | 27 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
5 | TV | Mohammed Al-Kathiri | 7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | TV | Wadha Sibani | 31 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | TĐ | Samir Shaban | 5 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | TV | Taqi Al-Siyabi | 20 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | TĐ | Mohamed Al-Battashi | 22 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Abdul Al-Alawi | 12 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | TV | Khalid Naami | 27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | TM | Radwan Saleem | 1 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
13 | HV | Aziz Ruqaishi | 15 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | TV | Yousuf Yahmedi | 23 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
15 | TĐ | Hani Al Dhabit | 15 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
16 | HV | Khalid Rawas | 6 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | TV | Saleh Fora | 7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | HV | Rahman Saadi | 11 tháng 11, 1978 (16 tuổi) |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | David Clemente | 5 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Oakville | |
2 | HV | Danny Gallagher | 26 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Oakville | |
3 | HV | Steve Maio | 31 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
4 | TV | Patrice Bernier | 23 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Brossard | |
5 | TV | Brad Parker | 23 tháng 4, 1980 (15 tuổi) | Scarborough Malvern | |
6 | HV | Paolo DiPietrantonio | 24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
7 | TV | Chris Stewart | 18 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Pickering | |
8 | TV | Adam Lee | 8 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | North Scarborough | |
9 | TĐ | Aaron Benjamin | 2 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
10 | TĐ | Edward McMillan | 5 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Oakville | |
11 | TĐ | Mark Smith | 28 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
12 | TĐ | Jason Mathot | 1 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | Burnaby Metro | |
13 | HV | Jahmo Welch | 14 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
14 | HV | Kashka Walker | 10 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
15 | HV | Ian Jeffrey | 24 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | Pickering | |
16 | TV | Roberto Sorella | 22 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | CSRDP | |
17 | TV | Kris Donev | 10 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Erin Mills | |
18 | TM | Alan Lewis | 17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1995, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.