Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995

Huấn luyện viên:   Eduardo Rivero Aviles

bài viết danh sách Wiki

Bảng A Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Ecuador

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edwin Villafuerte (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (16 tuổi)
2 2HV Félix Angulo (1978-11-14)14 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
3 2HV Eduardo Benítez (1979-07-07)7 tháng 7, 1979 (16 tuổi)
4 2HV Moisés Calendario (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
5 2HV Exon Corozo (1978-11-13)13 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
6 2HV José Estrada (1978-08-02)2 tháng 8, 1978 (17 tuổi)
7 4 Freddy Ferreira (1978-01-14)14 tháng 1, 1978 (17 tuổi)
8 3TV Carlos García (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
9 4 Diego Ayala (1979-06-08)8 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
10 3TV Carlos Hidalgo (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
11 4 Víctor Mercado (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
12 1TM Julio Guzmán (1979-02-23)23 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
13 3TV Luis Moreira (1978-09-23)23 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
14 3TV Jairo Montaño (1979-07-09)9 tháng 7, 1979 (16 tuổi)
15 3TV Manuel Palacios (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
16 3TV Jefferson Pesantes (1978-10-21)21 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
17 4 Víctor Preciado (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
18 3TV Giancarlo Ramos (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Glenn Myernick

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nick Rimando (1979-06-17)17 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
2 2HV Jorge Redmond (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
3 2HV Joshua Norkus (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (16 tuổi)
4 2HV Joel Reddington (1979-07-15)15 tháng 7, 1979 (16 tuổi)
5 2HV Mike Potempa (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
6 2HV Nick Garcia (1979-04-09)9 tháng 4, 1979 (16 tuổi)
7 3TV Grover Gibson (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
8 3TV Steven Sosa (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
9 4 Carl Bussey (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
10 3TV Francisco Gomez (1979-01-25)25 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
11 4 Matt Laycock (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
12 4 Stephen Pedicini (1979-01-25)25 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
13 2HV Kevin Knott (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (16 tuổi)
14 3TV Miles Romm (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
15 2HV Ryan Trout (1978-11-09)9 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
16 2HV Matt Thompson (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
17 3TV Douglas Deken (1978-12-03)3 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
18 1TM Tim Howard C (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Ghana

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Samuel Arday

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Michael Abu (1978-12-26)26 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
2 2HV Kwaku Kyere (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (15 tuổi)
3 4 Bashiru Gambo (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
4 3TV Stephen Appiah (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (14 tuổi)
5 2HV Patrick Allotey (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
6 2HV Attakora Amaniampong (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
7 3TV Dini Kamara (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
8 3TV Joseph Ansah (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
9 4 Abu Iddrisu (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
10 3TV Emanuel Bentil (1978-12-03)3 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
11 4 David Amoako (1978-09-21)21 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
12 3TV Awudu Issaka (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
13 2HV Christian Gyan (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
14 3TV Baba Sule (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
15 2HV Christian Saba (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
16 1TM Raymond Fenny (1979-08-05)5 tháng 8, 1979 (15 tuổi)
17 3TV Charles Akwei (1979-01-09)9 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
18 2HV Richard Ackon (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Nhật Bản

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Tamotsu Matsuda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gen Nakamura (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
2 2HV Masahiro Koga (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
3 2HV Kyosuke Yoshikawa (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
4 2HV Takuya Kawaguchi (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
5 3TV Tomoyuki Sakai (1979-06-29)29 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
6 2HV Yusuke Nakatani (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
7 3TV Hisaaki Kobayashi (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
8 2HV Toru Araiba (1979-07-12)12 tháng 7, 1979 (16 tuổi)
9 4 Masaya Nishitani (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
10 4 Kotaro Yamazaki (1978-10-19)19 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
11 4 Hiroaki Tanaka (1979-04-17)17 tháng 4, 1979 (16 tuổi)
12 2HV Shigeki Tsujimoto (1979-06-23)23 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
13 3TV Junichi Inamoto (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
14 3TV Shinji Ono (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
15 2HV Jun Ideguchi (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (16 tuổi)
16 4 Naohiro Takahara (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
17 3TV Yuya Itabashi (1979-07-16)16 tháng 7, 1979 (16 tuổi)
18 1TM Yuji Nakagawa (1978-10-22)22 tháng 10, 1978 (16 tuổi)

Bảng B Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Argentina

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  José Pekerman

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Islas (1979-02-19)19 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
2 2HV Diego Trotta (1979-02-11)11 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Vélez Sarsfield
3 2HV Sebastián Martino (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
4 2HV Facundo Elfand (1979-03-22)22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Argentinos Juniors
5 2HV Leandro Ávila (1979-01-12)12 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
6 3TV Esteban Cambiasso (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (14 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Argentinos Juniors
7 4 Fernando Gatti (1978-10-17)17 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
8 3TV Aldo Duscher (1979-03-22)22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Newell's Old Boys
9 3TV Sixto Peralta (1979-04-16)16 tháng 4, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Huracán
10 4 César La Paglia (1979-02-25)25 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Argentinos Juniors
11 4 Pablo Aimar C (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  River Plate
12 1TM Mariano Curieses (1980-08-03)3 tháng 8, 1980 (15 tuổi)
13 2HV Alfredo Torres (1979-07-19)19 tháng 7, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Huracán
14 2HV Carlos Roldán (1979-09-12)12 tháng 9, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Lanús
15 2HV Fabián Cubero (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Vélez Sarsfield
16 3TV Bruno Calabria (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (16 tuổi)
17 3TV Sergio Caruso (1979-01-14)14 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
18 4 Luís Caserío (1979-04-10)10 tháng 4, 1979 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Rui Caçador

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Márcio Santos (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Sporting CP
2 4 Zeferino (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Real Madrid B
3 2HV André Correia (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Porto
4 2HV Brito (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Porto
5 3TV Vítor Pereira (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Braga
6 3TV Adolfo (1978-08-23)23 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Porto
7 2HV Miguel Costa (1978-09-04)4 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Porto
8 3TV Ricardo Aires (1978-09-09)9 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Belenenses
9 4 Miguel Vargas (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Sporting CP
10 3TV Pedro Hipólito (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Benfica
11 2HV Marco Caneira (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Sporting CP
12 1TM Pedro Alves (1979-02-08)8 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Belenenses
13 2HV Nuno Gomes (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Sporting CP
14 2HV Jorge Cordeiro (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Benfica
15 4 Rodrigues (1978-08-22)22 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Benfica
16 3TV Moleiro (1978-10-31)31 tháng 10, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Porto
17 2HV Paulinho (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Boavista
18 1TM Tó Figueira (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Boavista

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Costa Rica

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Armando Rodríguez Chacon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fausto González (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
2 2HV Douglas Barquero (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
3 2HV Guillermo Molina (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
4 2HV Mackensy González (1978-09-17)17 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
5 3TV Jorge Fernández (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
6 2HV Alejandro González (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
7 4 José Zúñiga (1980-01-09)9 tháng 1, 1980 (15 tuổi)
8 3TV Nelson Fonseca (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
9 4 Yosen Sojo (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
10 3TV Andrey Campos (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
11 3TV Román Vargas (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
12 3TV Alvin Villavicencio (1979-11-13)13 tháng 11, 1979 (15 tuổi)
13 3TV Carlos Castro (1979-09-10)10 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
14 4 Gilberto Morant (1978-12-06)6 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
15 2HV Pablo Chinchilla (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
16 1TM Rodolfo Álvarez (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
17 4 Alonso Solís (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
18 2HV Gilbert Coronado (1978-08-21)21 tháng 8, 1978 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Guinée

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Chérif Souleymane

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sékou Sylla (1979-06-11)11 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
2 2HV Souleymane Keïta (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
3 2HV Kerfalla Sylla (1979-01-18)18 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
4 2HV Fodé Cissé (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (15 tuổi)
5 2HV Ibrahima Conté (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
6 2HV Facinet Camara (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (16 tuổi)
7 3TV Kollet Camara (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (14 tuổi)
8 3TV Bachir Kaba (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
9 4 Abdoulaye Camara (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
10 3TV Danny Sidibè (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (15 tuổi)
11 4 Ousmane Bangoura (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (16 tuổi)
12 3TV Ismaël Conté (1979-01-17)17 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
13 3TV Sékou Soumah (1979-06-25)25 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
14 2HV Mohamed Camara (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
15 4 Souleymane Bah (1979-11-12)12 tháng 11, 1979 (15 tuổi)
16 1TM Abdoulaye Condé (1979-09-16)16 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
17 4 Pispa Camara (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (15 tuổi)
18 2HV Daouda Sylla (1979-05-06)6 tháng 5, 1979 (16 tuổi)

Bảng C Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Nigeria

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Sebastian Brodrick-Imasuen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Olusegun Adeyemi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
2 2HV Chiedu Chukwueke (1978-12-28)28 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
3 2HV Haruna Abubakar (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
4 2HV Igeniwari George (1979-02-15)15 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
5 3TV Godfrey Nwankpa (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
6 2HV Albert Yobo (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (16 tuổi)
7 3TV James Igwilo (1978-11-24)24 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
8 3TV James Obiorah (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
9 4 Edward Anyamkygh (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
10 3TV Olatubosun Ayeni (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
11 4 Emmanuel Nwakire (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
12 3TV Munonye Chijoke (1979-09-21)21 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
13 2HV Kingsley Samuel (1978-12-27)27 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
14 2HV Kingsley Amuneke (1980-07-26)26 tháng 7, 1980 (15 tuổi)
15 4 Henry Onwuzuruike (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (15 tuổi)
16 1TM Sampson Udofia (1979-12-31)31 tháng 12, 1979 (15 tuổi)
17 4 Johnson Oruma (1979-10-17)17 tháng 10, 1979 (15 tuổi)
18 3TV Kazeem Ashimolowo (1980-11-22)22 tháng 11, 1980 (14 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Qatar

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  David McKay

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Qambar (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
2 3TV Dahi Al Naemi (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
3 2HV Nayef Al Khater (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
4 2HV Sultan Matif (1978-08-21)21 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
5 2HV Nabil Mohd (1978-10-24)24 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
6 3TV Jaweed Ghulam (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
7 3TV Nasser Abdulla (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
8 3TV Abdul Karim (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
9 4 Mirghani Al-Zain (1978-08-18)18 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
10 3TV Mohd Saeed (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
11 4 Mohamed Nasr (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
12 3TV Ahmed Yousouf (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
13 3TV Jassim Mahmoud (1980-12-06)6 tháng 12, 1980 (14 tuổi)
14 3TV Rashed Obaid (1978-09-26)26 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
15 2HV Sahan Soud (1978-09-17)17 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
16 3TV Ismaïl Ali (1978-12-23)23 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
17 3TV Khaled Abdul (1978-08-21)21 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
18 1TM Ali Fouad (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Úc

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Les Scheinflug

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Adam Brodbeck (1978-10-12)12 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
2 2HV Brett Emerton C (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
3 3TV Harry Kewell (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
4 3TV Nickolas Johns (1978-12-28)28 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
5 2HV Colin Azzopardi (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
6 2HV Sebastian Sinozić (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
7 3TV Clayton Bell (1978-09-21)21 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
8 3TV John Maisano (1979-01-06)6 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
9 4 Daniel Allsopp (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
10 3TV Michael Cunico (1979-03-17)17 tháng 3, 1979 (16 tuổi)
11 3TV Jane Talcevski (1978-09-29)29 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
12 3TV Daniel Ucchino (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
13 2HV Michael Galluzzo (1978-11-17)17 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
14 3TV Nick Rizzo (1979-06-09)9 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
15 2HV Chris Coyne (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
16 3TV Luke Tomich (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (15 tuổi)
17 3TV Ilija Prenzoski (1978-08-07)7 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
18 1TM Robert Matosevic (1978-09-23)23 tháng 9, 1978 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joaquín Moso (1978-09-07)7 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Real Zaragoza
2 2HV David Sánchez (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  RCD Español
3 2HV Jesús Duarte (1980-01-09)9 tháng 1, 1980 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Real Sociedad
4 2HV Javier Neira (1978-10-16)16 tháng 10, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Athletic Bilbao
5 3TV Jordi Ferrón (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  FC Barcelona
6 2HV Roberto Jiménez (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  CD Leganés
7 3TV Fernando Varela (1979-09-01)1 tháng 9, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Real Betis
8 3TV Gonzalo Colsa (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Racing Santander
9 4 Ibán Espadas (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Athletic Bilbao
10 3TV Francisco Cachorro (1978-08-07)7 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Athletic Bilbao
11 4 Mista (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Real Madrid
12 2HV Heli (1979-05-31)31 tháng 5, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Real Oviedo
13 1TM Carlos Ruiz (1979-01-29)29 tháng 1, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  CD Sonseca
14 2HV Mario Soto (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Atlético Madrid
15 2HV Roger Cánovas (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  UE Sants
16 2HV Juan Leo (1979-08-24)24 tháng 8, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  RCD Español
17 4 Antonio Araguás (1978-09-09)9 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Unión Deportiva La Fueva
18 4 Jon Usandizaga (1979-01-15)15 tháng 1, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Real Sociedad

Bảng D Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Brasil

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  António José Fernandes Barroso

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Júlio César (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Flamengo
2 2HV Djimi (1978-08-03)3 tháng 8, 1978 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Vitória
3 2HV Bel (1979-11-28)28 tháng 11, 1979 (15 tuổi)
4 2HV Juan C (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Flamengo
5 2HV Hélder (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Vitória
6 2HV Fábio Aurélio (1979-09-24)24 tháng 9, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  São Paulo
7 3TV Maricá (1979-09-24)24 tháng 9, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Vasco da Gama
8 3TV Carlos Alberto (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Grêmio
9 4 Marco Antônio (1978-08-23)23 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
10 3TV Kléber (1978-11-19)19 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Vitória
11 4 Fábio (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
12 1TM Yamada (1979-02-17)17 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
13 2HV Eduardo (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Flamengo
14 2HV Gaia (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
15 4 Rocha (1979-01-19)19 tháng 1, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Criciúma
16 3TV Renato (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Guarani
17 4 Edu (1979-01-10)10 tháng 1, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  XV de Jaú
18 3TV Rodrigo (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Đức

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Bernd Stöber

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Harald Huber (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Bayern Munich
2 2HV Klaus Voike (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
3 3TV Alexander Bugera (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Bayern Munich
4 2HV Manuel Benthin (1979-03-03)3 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Reinickendorfer Füchse
5 3TV Fabian Ernst (1979-05-30)30 tháng 5, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Hannover 96
6 3TV Michael Bauer (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
7 4 Marcus Claus (1978-11-25)25 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Carl Zeiss Jena
8 4 Stefan Bernhardt (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Dynamo Dresden
9 3TV Marco Kurth (1978-08-18)18 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  VfB Leipzig
10 4 Timo Rost (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  1. FC Nürnberg
11 3TV Tobias Iseli (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  VfB Stuttgart
12 1TM Raphael Schäfer (1979-01-30)30 tháng 1, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Hannover 96
13 2HV Thorsten Schramm (1979-02-19)19 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  SV Walsum
14 3TV Andreas Voss (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Bayer Leverkusen
15 3TV Damian Brezina (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Hannover 96
16 2HV Manuel Majunke (1979-02-10)10 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  VfB Stuttgart
17 3TV Patrick Falk (1980-02-08)8 tháng 2, 1980 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Bayer Leverkusen
18 4 Christian Timm (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Borussia Dortmund

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Oman

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  George Smith

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sulaiman Arami (1978-08-12)12 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
2 2HV Badar Al-Mahrouqi (1979-12-12)12 tháng 12, 1979 (15 tuổi)
3 2HV Ali Mudhaidri (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
4 2HV Sultan Ismaili (1979-11-27)27 tháng 11, 1979 (15 tuổi)
5 3TV Mohammed Al-Kathiri (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
6 3TV Wadha Sibani (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
7 4 Samir Shaban (1978-12-05)5 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
8 3TV Taqi Al-Siyabi (1978-08-20)20 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
9 4 Mohamed Al-Battashi (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
10 3TV Abdul Al-Alawi (1979-07-12)12 tháng 7, 1979 (16 tuổi)
11 3TV Khalid Naami (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
12 1TM Radwan Saleem (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
13 2HV Aziz Ruqaishi (1978-12-15)15 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
14 3TV Yousuf Yahmedi (1979-12-23)23 tháng 12, 1979 (15 tuổi)
15 4 Hani Al Dhabit (1979-10-15)15 tháng 10, 1979 (15 tuổi)
16 2HV Khalid Rawas (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
17 3TV Saleh Fora (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
18 2HV Rahman Saadi (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (16 tuổi)

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Canada

Huấn luyện viên: Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Tony Taylor

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM David Clemente (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Oakville
2 2HV Danny Gallagher (1978-09-26)26 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Oakville
3 2HV Steve Maio (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern
4 3TV Patrice Bernier (1979-09-23)23 tháng 9, 1979 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Brossard
5 3TV Brad Parker (1980-04-23)23 tháng 4, 1980 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern
6 2HV Paolo DiPietrantonio (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern
7 3TV Chris Stewart (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Pickering
8 3TV Adam Lee (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  North Scarborough
9 4 Aaron Benjamin (1979-03-02)2 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern
10 4 Edward McMillan (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Oakville
11 4 Mark Smith (1979-03-28)28 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern
12 4 Jason Mathot (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Burnaby Metro
13 2HV Jahmo Welch (1979-07-14)14 tháng 7, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern
14 2HV Kashka Walker (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern
15 2HV Ian Jeffrey (1979-04-24)24 tháng 4, 1979 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Pickering
16 3TV Roberto Sorella (1978-08-22)22 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  CSRDP
17 3TV Kris Donev (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Erin Mills
18 1TM Alan Lewis (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995  Scarborough Malvern

Liên kết ngoài

Tags:

Bảng A Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995Bảng B Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995Bảng C Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995Bảng D Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Thế Giới 1995Bolivia

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Hiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁĐạo Cao ĐàiBóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamNguyễn Văn QuảngKhang HiLGBTAlbert EinsteinBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamIsraelKim ĐồngNhà Hậu LêNhà máy thủy điện Hòa BìnhTriệu Lệ DĩnhTôn giáo tại Việt NamBenjamin FranklinĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamTrận SekigaharaQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamĐại học Quốc gia Hà NộiNguyễn Cao KỳCách mạng Tháng TámBộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)Tỉnh thành Việt NamĐiêu khắcĐà NẵngCarlo AncelottiKinh tế ÚcTikTokAdolf HitlerVụ sai phạm tại Tập đoàn Thuận AnĐiện BiênCanadaTrần Sỹ ThanhUzbekistanNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònBộ luật Hồng ĐứcH'MôngTắt đènTrương Thị MaiMalaysiaNhà HánMặt TrăngKhởi nghĩa Hai Bà TrưngTiếng Trung QuốcThuận TrịKỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thôngPhong trào Đồng khởiChelsea F.C.Quan VũXXXPhenolTrần Quý ThanhLạc Long QuânĐại dươngBình ĐịnhHoàng Phủ Ngọc TườngVụ án Lê Văn LuyệnLịch sử Việt NamTiền GiangQuốc hội Việt Nam khóa VIDanh sách nhà vô địch bóng đá AnhChăm PaHà TĩnhBạc LiêuCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí MinhChâu Đại DươngNgười Thái (Việt Nam)Đinh La ThăngĐặng Lê Nguyên VũDanh sách Tổng thống Hoa KỳHồng KôngDanh sách biện pháp tu từCarles PuigdemontChiến dịch Mùa Xuân 1975Hàn TínĐộng đất🡆 More