Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

Đây là danh sách câu lạc bộ đã thi đấu tại Premier League kể từ khi giải đấu cấp cao nhất nước Anh được thành lập năm 1992 tới nay.

bài viết danh sách Wiki

Bảng xếp hạng Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

In đậm chỉ ra các câu lạc bộ đang thi đấu tại giải.

Câu lạc bộ Sân vận động Số
mùa giải
Số
lượt
Lượt tham dự
dài nhất
Lần cuối
lên hạng
Lần cuối
xuống hạng
Số mùa
vắng mặt
Mùa giải Lượt hiện nay Vị trí
gần nhất
Vị trí
cao nhất
Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất
Arsenal London (Holloway) 32 1 32 1914–15 - 0 1992– 32 2nd 1st Thierry Henry (175)
Aston Villa Birmingham (Aston) 29 2 24 2018–19 2015–16 3 1992–2016
2019–
5 7th 2nd Gabriel Agbonlahor (73)
Barnsley Barnsley 1 1 1 1996–97 1997–98 31 1997–1998 0 League One
4th
19th (relegated) Neil Redfearn (10)
Birmingham City Birmingham (Bordesley) 7 3 4 2008–09 2010–11 25 2002–2006
2007–2008
2009–2011
0 Championship
17th
9th Mikael Forssell (29)
Blackburn Rovers Blackburn 18 2 11 2000–01 2011–12 14 1992–1999
2001–2012
0 Championship
7th
1st Alan Shearer (112)
Blackpool Blackpool 1 1 1 2009–10 2010–11 31 2010–2011 0 Championship
23rd (relegated)
19th (relegated) DJ Campbell (13)
Bolton Wanderers Bolton 13 3 11 2000–01 2011–12 19 1995–1996
1997–1998
2001–2012
0 League One
5th
6th Kevin Davies (68)
Bournemouth Bournemouth 7 2 5 2021–22 2019–20 25 2015–2020
2022–
2 15th 9th Joshua King (48)
Bradford City Bradford 2 1 2 1998–99 2000–01 30 1999–2001 0 League Two
6th
17th Dean Windass (13)
Brentford London (Brentford) 3 1 3 2020–21 - 29 2021– 3 9th 9th Ivan Toney (32)
Brighton & Hove Albion Brighton 7 1 7 2016–17 - 25 2017– 7 6th 6th Glenn Murray (28)
Burnley Burnley 9 4 6 2022–23 2021–22 23 2009–2010
2014–2015
2016–2022
2023–
1 Championship
1st (promoted)
7th Chris Wood (49)
Cardiff City Cardiff 2 2 1 2017–18 2018–19 30 2013–2014
2018–2019
0 Championship
21st
18th (relegated) Jordon Mutch (7)
Charlton Athletic London (Charlton) 8 2 7 1999–2000 2006–07 24 1998–1999
2000–2007
0 League One
10th
7th Jason Euell (34)
Chelsea London (Fulham) 32 1 32 1988–89 - 0 1992– 32 12th 1st Frank Lampard (147)
Coventry City Coventry 9 1 9 1966–67 2000–01 23 1992–2001 0 Championship
5th
11th Dion Dublin (61)
Crystal Palace London (Selhurst) 15 5 11 2012–13 2004–05 17 1992–1993
1994–1995
1997–1998
2004–2005
2013–
11 11th 10th Wilfried Zaha (68)
Derby County Derby 7 2 6 2006–07 2007–08 25 1996–2002
2007–2008
0 League One
7th
8th Dean Sturridge (32)
Everton Liverpool (Walton) 32 1 32 1953–54 - 0 1992– 32 17th 4th Romelu Lukaku (68)
Fulham London (Fulham) 17 4 13 2021–22 2020–21 15 2001–2014
2018–2019
2020–2021
2022–
2 10th 7th Clint Dempsey (50)
Huddersfield Town Huddersfield 2 1 2 2016–17 2018–19 30 2017–2019 0 Championship
18th
16th Steve Mounié (9)
Hull City Kingston upon Hull 5 3 2 2015–16 2016–17 27 2008–2010
2013–2015
2016–2017
0 Championship
15th
16th Nikica Jelavić (12)
Ipswich Town Ipswich 5 2 3 1999–2000 2001–02 27 1992–1995
2000–2002
0 League One
2nd (promoted)
5th Marcus Stewart (25)
Leeds United Leeds 15 2 12 2019–20 2022–23 17 1992–2004
2020–2023
0 19th (relegated) 3rd Mark Viduka (59)
Leicester City Leicester 17 4 9 2013–14 2022–23 15 1994–1995
1996–2002
2003–2004
2014–2023
0 18th (relegated) 1st Jamie Vardy (136)
Liverpool Liverpool (Anfield) 32 1 32 1961–62 - 0 1992– 32 5th 1st Mohamed Salah (137)
Luton Town Luton 1 1 1 2022–23 - 31 2023– 1 Championship
3rd (promoted)
Manchester City Manchester 27 3 22 2001–02 2000–01 5 1992–1996
2000–2001
2002–
22 1st 1st Sergio Agüero (184)
Manchester United Old Trafford 32 1 32 1974–75 - 0 1992– 32 3rd 1st Wayne Rooney (183)
Middlesbrough Middlesbrough 15 4 11 2015–16 2016–17 17 1992–1993
1995–1997
1998–2009
2016–2017
0 Championship
4th
7th Hamilton Ricard (31)
Newcastle United Newcastle upon Tyne 29 3 16 2016–17 2015–16 3 1993–2009
2010–2016
2017–
7 4th 2nd Alan Shearer (148)
Norwich City Norwich 10 6 3 2020–21 2021–22 22 1992–1995
2004–2005
2011–2014
2015–2016
2019–2020
2021–2022
0 Championship
13th
3rd Chris Sutton (33)
Nottingham Forest West Bridgford 7 4 3 2021–22 1998–99 25 1992–1993
1994–1997
1998–1999
2022–
2 16th 3rd Bryan Roy (24)
Oldham Athletic Oldham 2 1 2 1990–91 1993–94 30 1992–1994 0 National League
12th
19th Graeme Sharp (16)
Portsmouth Portsmouth 7 1 7 2002–03 2009–10 25 2003–2010 0 League One
8th
8th Yakubu (28)
Queens Park Rangers London (Shepherd's Bush) 7 3 4 2013–14 2014–15 25 1992–1996
2011–2013
2014–2015
0 Championship
20th
5th Les Ferdinand (60)
Reading Reading 3 2 2 2011–12 2012–13 29 2006–2008
2012–2013
0 Championship
22nd (relegated)
8th Kevin Doyle (19)
Sheffield United Sheffield (Highfield) 6 4 2 2022–23 2020–21 26 1992–1994
2006–2007
2019–2021
2023–
1 Championship
2nd (promoted)
9th Brian Deane (15)
Sheffield Wednesday Sheffield (Owlerton) 8 1 8 1990–91 1999–2000 24 1992–2000 0 League One
3rd (promoted)
7th Mark Bright (48)
Southampton Southampton 24 2 13 2011–12 2022–23 8 1992–2005
2012–2023
0 20th (relegated) 6th Matt Le Tissier (100)
Stoke City Stoke-on-Trent 10 1 10 2007–08 2017–18 22 2008–2018 0 Championship
16th
9th Peter Crouch (45)
Sunderland Sunderland 16 4 10 2006–07 2016–17 16 1996–1997
1999–2003
2005–2006
2007–2017
0 Championship
6th
7th Kevin Phillips (61)
Swansea City Swansea 7 1 7 2010–11 2017–18 25 2011–2018 0 Championship
10th
8th Gylfi Sigurðsson (34)
Swindon Town Swindon 1 1 1 1992–93 1993–94 31 1993–1994 0 League Two
10th
22nd (relegated) Jan Åge Fjørtoft (12)
Tottenham Hotspur London (Tottenham) 32 1 32 1977–78 - 0 1992– 32 8th 2nd Harry Kane (213)
Watford Watford 8 4 5 2020–21 2021–22 24 1999–2000
2006–2007
2015–2020
2021–2022
0 Championship
11th
11th Troy Deeney (47)
West Bromwich Albion West Bromwich 13 5 8 2019–20 2020–21 19 2002–2003
2004–2006
2008–2009
2010–2018
2020–2021
0 Championship
9th
8th Peter Odemwingie (30)
West Ham United London (Stratford) 28 3 12 2011–12 2010–11 4 1993–2003
2005–2011
2012–
12 14th 5th Michail Antonio (61)
Wigan Athletic Wigan 8 1 8 2004–05 2012–13 24 2005–2013 0 Championship
24th (relegated)
10th Hugo Rodallega (24)
Wimbledon London (Wimbledon) 8 1 8 1985–86 1999–2000 24 1992–2000 0 Defunct (2004) 6th Dean Holdsworth (58)
Wolverhampton Wanderers Wolverhampton 10 3 6 2017–18 2011–12 22 2003–2004
2009–2012
2018–
6 13th 7th Raúl Jiménez (40)

Biểu đồ Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

Huddersfield Town A.F.C.Brighton %26 Hove Albion F.C.A.F.C. BournemouthCardiff City F.C.Swansea City A.F.C.Blackpool F.C.Burnley F.C.Stoke City F.C.Hull City A.F.C.Reading F.C.Wigan Athletic F.C.Wolverhampton Wanderers F.C.Portsmouth F.C.West Bromwich Albion F.C.Birmingham City F.C.Fulham F.C.Watford F.C.Bradford City A.F.C.Charlton Athletic F.C.Barnsley F.C.Sunderland A.F.C.Derby County F.C.Bolton Wanderers F.C.Leicester City F.C.West Ham United F.C.Swindon Town F.C.Newcastle United F.C.Wimbledon F.C.Tottenham Hotspur F.C.Southampton F.C.Sheffield Wednesday F.C.Sheffield United F.C.Queens Park Rangers F.C.Oldham Athletic A.F.C.Nottingham Forest F.C.Norwich City F.C.Middlesbrough F.C.Manchester United F.C.Manchester City F.C.Liverpool F.C.Leeds United A.F.C.Ipswich Town F.C.Everton F.C.Crystal Palace F.C.Coventry City F.C.Chelsea F.C.Blackburn Rovers F.C.Aston Villa F.C.Arsenal F.C.Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

Bản đồ Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

Vị trí các câu lạc bộ tham gia Premier League từ năm 1992
Đội bóng đang thi đấu mùa 2022-23 được in đậm

Câu lạc bộ từng thi đấu tại First Division, nhưng chưa từng tham gia Premier League Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

Câu lạc bộ Số lần vô địch
First Division
Số mùa giải Lần cuối xuống hạng Giải đấu hiện tại
(2019–20)
Cấp độ trong
hệ thống
Accrington 5 1892–93 Đã giải thể
Bradford Park Avenue 3 1920–21 National League North &00000000000000060000006
Bristol City 9 1979–80 Championship &00000000000000020000002
Bury 22 1928–29 North West Counties League &00000000000000090000009
Carlisle United 1 1974–75 League Two &00000000000000040000004
Darwen 2 1893–94 Đã giải thể &Lỗi biểu thức: Dư toán tử >=-
Glossop North End 1 1899–1900 Northern Premier League
Division One North
&00000000000000080000008
Grimsby Town 12 1947–48 League Two &00000000000000040000004
Leyton Orient 1 1962–63 League Two &00000000000000040000004
Millwall 2 1989–90 Championship &00000000000000020000002
Northampton Town 1 1965–66 League Two &00000000000000040000004
Notts County 30 1991–92 National League &00000000000000050000005
Oxford United 3 1987–88 League One &00000000000000030000003
Preston North End 2 46 1960–61 Championship &00000000000000020000002

Ghi chú

Tham khảo

Tags:

Bảng xếp hạng Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBiểu đồ Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBản đồ Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng AnhCâu lạc bộ từng thi đấu tại First Division, nhưng chưa từng tham gia Premier League Danh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng AnhDanh Sách Câu Lạc Bộ Giải Bóng Đá Ngoại Hạng AnhPremier League

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Massage kích dụcNgô QuyềnĐài Á Châu Tự DoCần ThơPhim khiêu dâmCác ngày lễ ở Việt NamTrần Đăng Khoa (nhà thơ)Tranh Đông HồGoogle MapsNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcTrận Thành cổ Quảng TrịCậu bé mất tíchQuân lực Việt Nam Cộng hòaChiến tranh Pháp – Đại NamDanh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí MinhXã hộiTôn giáoCầu vồngTập đoàn VingroupNam ĐịnhQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamTrần Quốc VượngBến Nhà RồngTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Trang ChínhTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủFTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Mạch nối tiếp và song songChiến dịch Mùa Xuân 1975Thám tử lừng danh ConanĐội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt NamTử Cấm ThànhNgười Buôn GióVăn hóaĐào, phở và pianoDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu ngườiNhật BảnNhư Ý truyệnĐồng (đơn vị tiền tệ)Kon TumHàn Mặc TửMa Kết (chiêm tinh)Ngày Quốc tế Lao độngTiếng Trung QuốcTháp RùaĐường cao tốc Diễn Châu – Bãi VọtTrùng KhánhPhú YênLụtQuan hệ ngoại giao của Việt NamTitanic (phim 1997)Người ViệtTrận Bạch Đằng (938)Khánh HòaBộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)Chiến dịch Hồ Chí MinhQuốc gia Việt NamLê Khánh HảiLiên QuânQNhật thựcGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020Cao BằngMNguyễn Đình ThiLiên minh châu ÂuUzbekistanLigue 1Tần Thủy HoàngLịch sử Chăm PaBộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam)Sinh sản vô tínhCờ vuaTây Ban Nha🡆 More