Beringstedt

Beringstedt là một đô thị thuộc quận Rendsburg-Eckernförde, bang Schleswig-Holstein.

Beringstedt
Ấn chương chính thức của Beringstedt
Huy hiệu
Vị trí của Beringstedt thuộc Huyện Rendsburg-Eckernförde
Beringstedt
Beringstedt trên bản đồ Thế giới
Beringstedt
Beringstedt
Quốc giaĐức
BangSchleswig-Holstein
HuyệnRendsburg-Eckernförde
Liên xãHohenwestedt-Land
Chính quyền
 • Thị trưởngHans-Christian Wendell
Diện tích
 • Tổng cộng14,29 km2 (552 mi2)
Độ cao14 m (46 ft)
Dân số (2021-12-31)
 • Tổng cộng732
 • Mật độ0,51/km2 (1,3/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính25575
Mã vùng04874
Biển số xeRD
Trang webwww.amthohenwestedt-
land.de

Tham khảo


Tags:

Rendsburg-EckernfördeSchleswig-Holstein

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

BDSMUzbekistanMưa sao băngViệt NamPhan Văn GiangLê Minh HươngCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoLịch sử Việt NamNguyễn Vân ChiNinh BìnhNguyễn Đắc VinhNguyễn Thị Kim NgânHọc viện Kỹ thuật Quân sựĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên ViệtHalogenLương CườngVương Đình HuệFutsalĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhSói xámTên gọi Việt NamThừa Thiên HuếKamiki ReiMười hai vị thần trên đỉnh OlympusBảo Anh (ca sĩ)Kế hoàng hậuElon MuskĐịa lý Việt NamNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiBiển ĐôngKinh tế ÚcVòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024Nghệ AnHuế!!Hiệp hội bóng đá AnhHàn QuốcChiếc thuyền ngoài xaBảo ĐạiNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamMona LisaUkrainaNhà bà NữTrường ChinhVĩnh Phúc69 (tư thế tình dục)NgaĐộng vậtDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Tiền GiangNữ hoàng nước mắtHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamĐường Trường SơnVinamilkSân bay quốc tế Long ThànhGNgườiCristiano RonaldoVăn họcMinh Thái TổCách mạng Công nghiệpDanh sách Chủ tịch nước Việt NamNghiệp vụ thị trường mởLê Quý ĐônAi CậpChùa Một CộtSự cố sập nhịp dẫn cầu Cần ThơBạc LiêuLâm ĐồngH'MôngĐịa đạo Củ ChiDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtAldehydeSeventeen (nhóm nhạc)Trần Thái TôngThủy triềuGia LaiAcid acetic🡆 More