Bộ Nấm Lỗ

Polyporales là một bộ nấm trong lớp Agaricomycetes.

Polyporales
Bộ Nấm Lỗ
Ganoderma applanatum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Fungi
Ngành (divisio)Basidiomycota
Lớp (class)Agaricomycetes
Bộ (ordo)Polyporales
Gäum. (1926)
Danh sách họ

   Cystostereaceae
   Fomitopsidaceae
   Fragiliporiaceae
   Ganodermataceae
   Gelatoporiaceae
   Meripilaceae
   Meruliaceae
   Phanerochaetaceae
   Polyporaceae
   Sparassidaceae
   Steccherinaceae

   Xenasmataceae
Danh pháp đồng nghĩa
  • Aphyllophorales Rea
  • Coriolales Jülich (1981)
  • Fomitopsidales Jülich (1981)
  • Ganodermatales Jülich (1981)
  • Grifolales Jülich (1981)
  • Perenniporiales Jülich (1981)
  • Phaeolales Jülich (1981)
  • Poriales Locquin (1981)
  • Trametales Boidin, Mugnier & Canales (1998)

Chi Incertae sedis

Dưới đây là danh sách các chi trong bộ nấm Polyporales chưa được xếp vào họ chính thức nào. Chúng được gọi là các chi incertae sedis (vị trí không chắc chắn) vì mức độ phổ biến thấp hoặc chưa được nghiên cứu phát sinh loài DNA rõ ràng.

  • Anthoporia Karasiński & Niemelä (2016)
  • Bourdotiella Duhem & Schultheis (2011)
  • Crustodontia Hjortstam & Ryvarden (2005)
  • Crystallocystidium (Rick) Rick (1940)
  • Globosomyces Jülich (1980)
  • Globuliciopsis Hjortstam & Ryvarden (2004)
  • Irpicochaete Rick (1940)
  • Meruliophana Duhem & Buyck (2011)
  • Nigrohydnum Ryvarden (1987)
  • Phaeophlebiopsis D.Floudas & Hibbett (2015)
  • Phlebiella P.Karst. (1890)
  • Repetobasidiopsis Dhingra & Avn.P.Singh (2008)
  • Rickiopora Westphalen, Tomšovský & Rajchenb. (2016)
  • Taiwanofungus Sheng H.Wu, Z.H.Yu, Y.C.Dai & C.H.Su (2004)

Phát sinh loài Bộ Nấm Lỗ

/residual
/phlebioid

Phanerochaetaceae

Irpicaceae

Meruliaceae

Candelabrochaete africana

Steccherinaceae

Cerrenaceae*

Panaceae*

Hyphodermataceae

Meripilaceae

Podoscyphaceae

/hypochnicium & /climacocystis

/core polyporoid

Polyporaceae

Grifolaceae

/gelatoporia

Gelatoporiaceae*

Mycoleptodonoides vassiljevae

Auriporia aurea

/antrodia

Fomitopsidaceae

Laetiporaceae

/fibroporia + amyloporia

Dacryobolaceae

Sparassidaceae

/skeletocutis‑tyromyces

Incrustoporiaceae

Ischnodermataceae

Xem thêm

Chú thích


Tags:

Chi Incertae sedis Bộ Nấm LỗPhát sinh loài Bộ Nấm LỗBộ Nấm LỗAgaricomycetes

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

HentaiNinh ThuậnUkrainaBạch LộcNguyễn TuânDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁNhà máy thủy điện Hòa BìnhẤn ĐộBắc NinhTạ Đình ĐềHùng VươngCúp bóng đá trong nhà châu ÁLong AnTây NinhCúp bóng đá U-23 châu Á 2022Tài xỉuZaloĐứcPhan Bội ChâuLàoNguyễn Vân ChiHTuần lễ Vàng (Nhật Bản)Gia KhánhĐiêu khắcCách mạng Công nghiệpEFL ChampionshipChâu Kiệt LuânNhà giả kim (tiểu thuyết)Lâm ĐồngKhánh HòaGốm Bát TràngTrí tuệ nhân tạoDòng điệnUng ChínhLệnh Ý Hoàng quý phiTrái ĐấtByeon Woo-seokNguyễn Phú TrọngNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcHưng YênKế hoàng hậuQuan VũAlbert EinsteinChâu ÂuCương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamTừ mượn trong tiếng ViệtTài nguyên thiên nhiênNguyễn Thị ĐịnhDầu mỏNgân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt NamĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhSông Vàm Cỏ ĐôngDanh sách biện pháp tu từQuỳnh búp bêTrần Văn RónDoraemon (nhân vật)Nhà NguyễnKinh tế ÚcĐô la MỹNam quốc sơn hàThế hệ ZDanh sách di sản thế giới tại Việt NamTác động của con người đến môi trườngHồn Trương Ba, da hàng thịtKhí hậu Việt NamThiếu nữ bên hoa huệMười hai vị thần trên đỉnh OlympusTrần Thanh MẫnNguyễn Văn LinhThuật toánPhố cổ Hội AnNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamBill GatesVõ Văn KiệtHợp chất hữu cơPhim khiêu dâmLụtTrần Thái Tông🡆 More