401 (bốn trăm linh một) là một số tự nhiên ngay sau 400 và ngay trước 402.
401 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 401 bốn trăm lẻ một | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm lẻ một | |||
Bình phương | 160801 (số) | |||
Lập phương | 64481201 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 401 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100100012 | |||
Tam phân | 1122123 | |||
Tứ phân | 121014 | |||
Ngũ phân | 31015 | |||
Lục phân | 15056 | |||
Bát phân | 6218 | |||
Thập nhị phân | 29512 | |||
Thập lục phân | 19116 | |||
Nhị thập phân | 10120 | |||
Cơ số 36 | B536 | |||
Lục thập phân | 6F60 | |||
Số La Mã | CDI | |||
|
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 401 (số), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.