Năm 135 TCN là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 135 TCN CXXXIV TCN |
Ab urbe condita | 619 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4616 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −78 – −77 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2967–2968 |
Lịch Bahá’í | −1978 – −1977 |
Lịch Bengal | −727 |
Lịch Berber | 816 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 2562 hoặc 2502 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 2563 hoặc 2503 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −418 – −417 |
Lịch Dân Quốc | 2046 trước Dân Quốc 民前2046年 |
Lịch Do Thái | 3626–3627 |
Lịch Đông La Mã | 5374–5375 |
Lịch Ethiopia | −142 – −141 |
Lịch Holocen | 9866 |
Lịch Hồi giáo | 779 BH – 778 BH |
Lịch Igbo | −1134 – −1133 |
Lịch Iran | 756 BP – 755 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −772 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 410 |
Dương lịch Thái | 409 |
Lịch Triều Tiên | 2199 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article 135 TCN, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.