Điền kinh các cuộc thi tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 được tổ chức tại Sân vận động Quốc gia, Công viên East Coast và Practice Track tại Singapore từ ngày 6-12 tháng 6 năm 2015. Tổng cộng có 46 sự kiện thể thao được giới thiệu tại SEA Games 28. Tất cả sự kiện bao gồm các cuộc thi đấu của nam và nữ.
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 | |
---|---|
Các địa điểm | Sân vận động Quốc gia Singapore East Coast Park Kallang Practice Track |
Các ngày | 6–12 tháng 6 năm 2015 |
Vận động viên | 346 từ 11 quốc gia |
Tổng cộng có 346 vận động viên (195 nam, 151 nữ) đến từ 11 quốc gia tham gia tranh tài tại bộ môn này:
Event | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 metres | Philippines (PHI) Eric Cray | 10.25 | Indonesia (INA) Yaspi Boby | 10.45 | Indonesia (INA) Iswandi Iswandi | 10.45 |
200 metres | Việt Nam (VIE) Lê Trọng Hinh | 20.89 (PB) | Thái Lan (THA) Jaran Sathoengram | 21.05 (PB) | Thái Lan (THA) Jirapong Meenapra | 21.13 (PB) |
400 metres | Thái Lan (THA) Kunanon Sukkaew | 46.00 (GR) | Việt Nam (VIE) Quách Công Lịch | 46.02 (PB) | Philippines (PHI) Edgardo Alejan Jr. | 47.08 (SB) |
800 metres | Việt Nam (VIE) Dương Văn Thái | 1:51.43 | Philippines (PHI) Mervin Guarte | 1:51.47 (SB) | Thái Lan (THA) Yothin Yaprajan | 1:52.32 |
1500 metres | Việt Nam (VIE) Dương Văn Thái | 3:47.04 (PB) | Philippines (PHI) Mervin Guarte | 3:48.06 (SB) | Thái Lan (THA) Yothin Yaprajan | 3:49.35 (PB) |
5000 metres | Việt Nam (VIE) Nguyễn Văn Lai | 14:04.82 (GR) | Indonesia (INA) Agus Prayogo | 14:15.14 | Thái Lan (THA) Sanchai Namkhet | 14:40.59 |
10,000 metres | Indonesia (INA) Agus Prayogo | 29:41.56 (SB) | Thái Lan (THA) Boonthung Srisung | 30:05.22 (SB) | Myanmar (MYA) Naing San | 30:26.23 (PB) |
110 metres hurdles | Thái Lan (THA) Jamras Rittidet | 13.69 (GR) | Malaysia (MAS) Rayzam Shah Wan Sofian | 13.97 (SB) | Philippines (PHI) Patrick Ma. Unso | 14.12 (PB) |
400 metres hurdles | Philippines (PHI) Eric Cray | 49.40 (GR) | Việt Nam (VIE) Quách Công Lịch | 50.29 (PB) | Indonesia (INA) Andrian Andrian | 51.36 (PB) |
3000 metres steeplechase | Philippines (PHI) Christopher Ulboc Jr. | 8:59.07 (PB) | Việt Nam (VIE) Phạm Tiến Sản | 8:59.90 (PB) | Indonesia (INA) Ationg Tio Purwanto | 9:06.41 (PB) |
4×100 m relay | Thái Lan(Ruttanapon Sowan, Aphisit Promkaew, Jirapong Meenapra, Jaran Sathoengram) | 38.99 | Singapore(Kang Li Loong Calvin, Yeo Foo Ee Gary, Lee Cheng Wei, Muhammad Amirudin Jamal) | 39.24 | Indonesia(Fadlin Fadlin, Iswandi Iswandi, Yudi Dwi Nugroho, Yaspi Boby) | 39.32 (SB) |
4×400 m relay | Thái Lan (Pooriphat Kaijun, Srikharin Wannasa, Saharat Sammayan, Kunanon Sukkaew) | 3:06.81 | Philippines (Joan Caido, Edgardo Alejan Jr., Ryan Bigyan, Archand Christian Bagsit) | 3:06.84 | Việt Nam (Đào Xuân Cường, Lương Văn Thao, Lê Trọng Hinh, Quách Công Lịch) | 3:08.48 |
Marathon | Singapore (SIN) Soh Rui Yong | 2:34:56 | Thái Lan (THA) Boonthung Srisung | 2:35:09 | Việt Nam (VIE) Hoàng Nguyên Thanh | 2:37:10 |
20 km walk | Indonesia (INA) Hendro Hendro | 1:34:23 | Việt Nam (VIE) Võ Xuân Vinh | 1:38:38 | Malaysia (MAS) Md Khairil Harith Harun | 1:40:57 |
High jump | Malaysia (MAS) Nauraj Singh Randhawa | 2.13 | Việt Nam (VIE) Đào Văn Thủy | 2.13 (PB) | Malaysia (MAS) Muhammed Ashraf Saipu Rahman | 2.11 |
Pole vault | Thái Lan (THA) Porranot Purahong | 5.30 (GR) | Philippines (PHI) Ernest John Obiena | 5.25 | Malaysia (MAS) Iskandar Alwi | 5.05 |
Long jump | Thái Lan (THA) Supanara Sukhasvasti | 7.75 | Việt Nam (VIE) Phạm Văn Lâm | 7.52 (PB) | Philippines (PHI) Donovant Arriola Jr. | 7.51 |
Triple jump | Malaysia (MAS) Muhammad Hakimi Ismail | 16.76 (GR) | Thái Lan (THA) Varunyoo Kongnil | 16.20 | Việt Nam (VIE) Nguyễn Văn Hùng | 15.92 |
Shot put | Thái Lan (THA) Promrob Juntima | 17.47 (PB) | Thái Lan (THA) Chatchawal Polyiam | 17.05 (SB) | Malaysia (MAS) Adi Aliffudin Hussin | 16.96 (SB) |
Discus throw | Malaysia (MAS) Muhammad Irfan Shamshuddin | 56.62 | Thái Lan (THA) Narong Benjaroon | 52.59 (PB) | Thái Lan (THA) Kwanchai Numsomboon | 51.02 (SB) |
Hammer throw | Philippines (PHI) Caleb John Stuart | 65.63 (GR) | Thái Lan (THA) Tantipong Phetchaiya | 62.12 | Malaysia (MAS) Jackie Wong Siew Cheer | 61.18 |
Javelin throw | Thái Lan (THA) Peerachet Jantra | 75.18 (SB) | Thái Lan (THA) Hussadin Rodmanee | 70.96 (SB) | Myanmar (MYA) Kyaw Nyi Nyi Htwe | 56.84 |
Decathlon | Việt Nam (VIE) Nguyễn Văn Huệ | 7232 (PB) | Philippines (PHI) Jesson Ramil Cid | 7065 | Philippines (PHI) Janry Ubas | 6796 (PB) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 metres | Philippines (PHI) Kayla Anise Richardson | 11.76 | Thái Lan (THA) Tassaporn Wannakit | 11.76 | Singapore (SIN) Veronica Shanti Pereira | 11.88 |
200 metres | Singapore (SIN) Veronica Shanti Pereira | 23.60 (PB) | Philippines (PHI) Kayla Anise Richardson | 23.71 | Việt Nam (VIE) Nguyễn Thị Oanh | 23.92 (PB) |
400 metres | Việt Nam (VIE) Nguyễn Thị Huyền | 52.00 | Việt Nam (VIE) Quách Thị Lan | 52.52 | Malaysia (MAS) Shereen Samson Vallabouy | 54.26 |
800 metres | Việt Nam (VIE) Đỗ Thị Thảo | 2:05.22 (SB) | Myanmar (MYA) Myint Swe Li | 2:10.21 | Việt Nam (VIE) Vũ Thị Ly | 2:12.36 |
1500 metres | Việt Nam (VIE) Đỗ Thị Thảo | 4:28.39 | Việt Nam (VIE) Nguyễn Thị Phương | 4:31.59 | Myanmar (MYA) Phyu War Thet | 4:33.25 |
5000 metres | Indonesia (INA) Triyaningsih | 16:18.06 | Indonesia (INA) Rini Budiarti | 16:30.85 | Myanmar (MYA) Phyu War Thet | 16:54.71 |
10,000 metres | Indonesia (INA) Triyaningsih | 33:44.53 (SB) | Việt Nam (VIE) Phạm Thị Huệ | 35:02.70 (PB) | Thái Lan (THA) Jane Vongvorachoti | 35:20.46 |
100 metres hurdles | Thái Lan (THA) Wallapa Punsoongneun | 13.56 (SB) | Indonesia (INA) Dedeh Erawati | 13.61 | Việt Nam (VIE) Trần Thị Yến Hoa | 13.64 |
400 metres hurdles | Việt Nam (VIE) Nguyễn Thị Huyền | 56.15 (GR) | Singapore (SIN) Dipna Lim Prasad | 59.24 (PB) | Thái Lan (THA) Wassana Winatho | 1:01.69 (SB) |
3000 metres steeplechase | Indonesia (INA) Rini Budiarti | 10:20.40 | Việt Nam (VIE) Nguyễn Thị Phương | 10:32.61 | Philippines (PHI) Jessica Lynn Barnard | 10:36.90 |
4×100 m relay | Thái Lan (THA)Thipat SupawanKhanrutai PakdeePhatsorn JaksuninkornTassaporn Wannakit | 44.27 | Việt Nam (VIE)Hà Thị ThuLưu Kim PhụngTrần Thị Yến HoaĐỗ Thị Quyên | 44.77 | Malaysia (MAS)Siti Fatima MohamadZaidatul Husniah ZulkifliKomalam Shally SelvaretnamNoor Amira Mohamad Nafiah | 45.41 |
4×400 m relay | Việt Nam (VIE)Nguyễn Thị OanhNguyễn Thị ThủyQuách Thị LanNguyễn Thị Huyền | 3:31.46 (GR) | Thái Lan (THA)Supanich PoolkerdAtchima Eng-ChuanPornpan HoemhukTreewadee Yongphan | 3:36.82 | Malaysia (MAS)Fathin Faqihah Mohd YusufNurul Faizah Asma MazlanZaimah Atifah ZainuddinShereen Samson Vallabouy | 3:39.10 (SB) |
Marathon | Thái Lan (THA) Natthaya Thanaronnawat | 3:03:25 | Philippines (PHI) Mary Joy Tabal | 3:04:39 | Việt Nam (VIE) Hoàng Thị Thanh | 3:07:14 |
20 km walk | Việt Nam (VIE) Nguyễn Thị Thanh Phúc | 1:45:20 | Myanmar (MYA) Soe Than Than | 1:46:57 | Việt Nam (VIE) Phan Thị Bích Hà | 1:48:23 |
High jump | Thái Lan (THA) Wanida Boonwan | 1.85 | Việt Nam (VIE) Phạm Thị Diễm | 1.83 | Singapore (SIN) Michelle Sng Suat Li | 1.81 |
Pole vault | Thái Lan (THA) Chayanisa Chomchuendee | 4.1 m | Singapore (SIN) Rachel Isabel Yang Bingjie | 3.9 m (PB) | Philippines (PHI) Riezel Buenaventura | 3.6 m |
Long jump | Indonesia (INA) Maria Londa | 6.70 (PB) | Việt Nam (VIE) Bùi Thị Thu Thảo | 6.65 (PB) | Philippines (PHI) Marestella Torres | 6.41 |
Triple jump | Indonesia (INA) Maria Londa | 13.75 | Việt Nam (VIE) Trần Huệ Hoa | 13.73 | Thái Lan (THA) Thitima Muangjan | 13.65 (SB) |
Shot put | Singapore (SIN) Zhang Guirong | 14.60 (SB) | Thái Lan (THA) Sawitri Thongchao | 13.62 | Thái Lan (THA) Areerat Intadis | 13.31 |
Discus throw | Thái Lan (THA) Subenrat Insaeng | 59.56 (GR) | Malaysia (MAS) Yap Jeng Tzan | 46.95 | Singapore (SIN) Hannah Lee | 45.72 |
Hammer throw | Thái Lan (THA) Mingkamon Koomphon | 56.57 (GR) | Thái Lan (THA) Panwat Gimsrang | 55.47 | Malaysia (MAS) Grace Wong Xiu Mei | 53.80 |
Javelin throw | Thái Lan (THA) Natta Nachan | 54.38 (PB) | Việt Nam (VIE) Bùi Thị Xuân | 49.16 | Philippines (PHI) Rosie Villarito | 48.44 |
Heptathlon | Thái Lan (THA) Sunisa Khotseemueang | 5396 | Thái Lan (THA) Kotchakorn Khamrueangsri | 5280 | Philippines (PHI) Narcisa Atienza | 4798 |
1 | Thái Lan (THA) | 17 | 13 | 9 | 39 |
2 | Việt Nam (VIE) | 11 | 15 | 8 | 34 |
3 | Indonesia (INA) | 7 | 4 | 4 | 15 |
4 | Philippines (PHI) | 5 | 7 | 9 | 21 |
5 | Singapore (SIN) | 3 | 3 | 3 | 9 |
6 | Malaysia (MAS) | 3 | 2 | 9 | 14 |
7 | Myanmar (MYA) | 0 | 2 | 4 | 6 |
Tổng cộng | 46 | 46 | 46 | 138 |
---|
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.